STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hoàng Vân | 6 D | TKT-00311 | Nâng cao và phát triền Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 19/12/2023 | 150 |
2 | Bùi Hoàng Vân | 6 D | TKTN-00212 | Họ Khúc dựng nền tự chủ | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 23/01/2024 | 115 |
3 | Bùi Hữu Hải | 8 D | TKTN-00205 | Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 25/01/2024 | 113 |
4 | Bùi Hữu Hải | 8 D | TKTN-00542 | Hikaru kì thủ cờ vây tập 5: Ẩn số | HOTTAYUMI | 21/12/2023 | 148 |
5 | Bùi Hữu Hùng | 6 D | TKNN-00046 | Hướng dẫn học tiếng Anh 6 | TỨ ANH | 02/01/2024 | 136 |
6 | Bùi Thị An An | 6 C | TKL-00009 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 6 | NGUYỄN THANH HẢI | 08/01/2024 | 130 |
7 | Bùi Thị Hải Yến | 8 B | STK-00180 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS 8 | PHAN KIÊN | 15/01/2024 | 123 |
8 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 7 C | TKT-00082 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 116 |
9 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 7 C | STK-00191 | Sống để yêu thương và dâng hiến | HOÀNG KIM GIAO | 11/12/2023 | 158 |
10 | Bùi Thị Yến Nhi | 6 D | TKNN-00051 | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 | MAI VI PHƯƠNG | 19/12/2023 | 150 |
11 | Bùi Tùng Lâm | 7 E | TKT-00264 | Giải bài tập Toán 7 tập 1 | LÊ NHỨT | 19/12/2023 | 150 |
12 | Bùi Tùng Lâm | 7 E | TKT-00101 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 122 |
13 | Bùi Văn Đạt | 8 B | TKT-00279 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 8 HK II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 15/01/2024 | 123 |
14 | Bùi Văn Đạt | 8 B | TKDD-00112 | Mùa cát nổi | HÀ ĐÌNH CẨN | 04/12/2023 | 165 |
15 | Bùi Văn Hiếu | 7 D | TKT-00290 | Tự kiểm tra đánh giá Toán 7 phần A- Đại số | VŨ HOÀNG LÂM | 07/12/2023 | 162 |
16 | Bùi Văn Hiếu | 7 D | TKTN-00267 | Nguyễn Trãi | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/01/2024 | 120 |
17 | Bùi Văn Huy | 6 C | TKDD-00083 | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 22/01/2024 | 116 |
18 | Bùi Văn Huy | 6 C | TKTN-00331 | Con trai người đi xa | XUÂN MAI | 04/12/2023 | 165 |
19 | Bùi Văn Kiên | | SGK6-00311 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/09/2023 | 256 |
20 | Bùi Văn Kiên | | SGK6-00256 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
21 | Bùi Văn Kiên | | SGK7-00343 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/09/2023 | 256 |
22 | Bùi Văn Kiên | | SGK7-00335 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
23 | Bùi Văn Kiên | | SGK8-00359 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
24 | Bùi Văn Kiên | | SGK8-00310 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
25 | Bùi Văn Kiên | | SNV-00095 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
26 | Bùi Văn Kiên | | SNV-00104 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
27 | Bùi Văn Kiên | | SNV-00108 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
28 | Bùi Văn Kiên | | KHTN-00003 | Nâng cao và phát triển KHTN 7 tập 1 | NGUYỄN THỊ THANH CHI | 06/11/2023 | 193 |
29 | Bùi Văn Kiên | | KHTN-00002 | Bài tập cơ bản và nâng cao KHTN 6 | CAO CỰ GIÁC | 06/11/2023 | 193 |
30 | Bùi Văn Kiên | | TKTN-00150 | Từ quả trứng tròn | QUANG HUY | 06/11/2023 | 193 |
31 | Bùi Văn Mạnh | 8 B | TKDD-00113 | Hoa mẫu đơn | HÀ ĐÌNH CẨN | 11/12/2023 | 158 |
32 | Bùi Văn Mạnh | 8 B | TKDD-00076 | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | NGUYỄN DUY ÁI | 22/01/2024 | 116 |
33 | Bùi Văn Nam | 6 E | TKTN-00068 | Điện tử học | ROGER BRIDGMAN | 11/01/2024 | 127 |
34 | Bùi Văn Nam | 6 E | TKTN-00349 | Đất nước đứng lên | NGUYÊN NGỌC | 07/12/2023 | 162 |
35 | Bùi Văn Trường | 7 E | TKT-00103 | Luyện giải và ôn tập Toán 7 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/01/2024 | 122 |
36 | Bùi Văn Tú | 7 C | TKNV-00039 | Những bậc thầy văn chương thế giới tư tưởng và quan niệm | LÊ HUY HÒA | 22/01/2024 | 116 |
37 | Bùi Văn Tú | 7 C | TKDD-00070 | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | NGUYỄN KIM LÂN | 18/12/2023 | 151 |
38 | Cao Thị Hương | | SGK6-00248 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
39 | Cao Thị Hương | | SGK6-00252 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
40 | Cao Thị Hương | | SGK6-00303 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
41 | Cao Thị Hương | | SGK6-00304 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
42 | Cao Thị Hương | | SGK7-00305 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
43 | Cao Thị Hương | | SGK7-00312 | Bài tập Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
44 | Cao Thị Hương | | SGK7-00323 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
45 | Cao Thị Hương | | SGK7-00326 | Bài tập Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
46 | Cao Thị Hương | | SGK9-00008 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 28/08/2023 | 263 |
47 | Cao Thị Hương | | SGK9-00258 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
48 | Cao Thị Hương | | SGK9-00261 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
49 | Cao Thị Hương | | SGK9-00025 | Bài tập Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
50 | Cao Thị Hương | | SNVT-00089 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
51 | Cao Thị Hương | | SNVT-00092 | Toán 7. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
52 | Cao Thị Hương | | SNVT-00064 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
53 | Đặng Quang Minh | 6 D | TKTN-00028 | Bướm | JOHN FELTWELL | 12/12/2023 | 157 |
54 | Đặng Quang Minh | 6 D | TKDD-00128 | Điều ước sao băng | NGUYỄN KIM PHONG | 16/01/2024 | 122 |
55 | Đặng Thị Bảo Thi | 6 C | TKS-00084 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Sinh học 6 | TRẦN QUÝ THẮNG | 11/12/2023 | 158 |
56 | Đào Xuân Hải Âu | 6 E | TKNV-00092 | Tư liệu Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/12/2023 | 162 |
57 | Đào Xuân Hải Âu | 6 E | TKTN-00526 | Bến lặng | LÊ NGỌC TÚ | 11/01/2024 | 127 |
58 | Đào Xuân Hải Âu | 6 E | TKNN-00049 | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 | MAI VI PHƯƠNG | 04/01/2024 | 134 |
59 | Đinh Thị Hằng | | SGK6-00310 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 21/08/2023 | 270 |
60 | Đinh Thị Hằng | | SGK6-00258 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
61 | Đinh Thị Hằng | | SGK7-00341 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 21/08/2023 | 270 |
62 | Đinh Thị Hằng | | SGK7-00338 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
63 | Đinh Thị Hằng | | SNV-00096 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
64 | Đinh Thị Hằng | | SNV-00100 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
65 | Đinh Thị Hằng | | SGK7-00362 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/08/2023 | 270 |
66 | Đinh Thị Hằng | | SGK7-00364 | Bài tập Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/08/2023 | 270 |
67 | Đinh Thị Hằng | | NVCN-00032 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/08/2023 | 270 |
68 | Đinh Thị Hằng | | SGK9-00214 | Công nghệ trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 21/08/2023 | 270 |
69 | Đinh Thị Hằng | | NVCN-00017 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 21/08/2023 | 270 |
70 | Đinh Thị Hằng | | TKCN-00001 | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | VŨ ĐÌNH HIỂN | 06/11/2023 | 193 |
71 | Đinh Thị Hằng | | STK-00098 | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường THCS | PHẠM LĂNG | 06/11/2023 | 193 |
72 | Đinh Thọ Tú | 7 D | TKTN-00181 | Triển lãm nghệ thuật vườn thế giới. Tập 1 | ĐỖ QUYÊN | 21/12/2023 | 148 |
73 | Đinh Thọ Tú | 7 D | TKT-00238 | Bồi dưỡng Toán lớp 7 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/12/2023 | 148 |
74 | Đỗ Hà Linh | 6 E | TKNN-00053 | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 | MAI VI PHƯƠNG | 14/12/2023 | 155 |
75 | Đỗ Hà Linh | 6 E | TKTN-00439 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX. (Giai đoạn 1901 - 1945) Tập 9 | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 18/01/2024 | 120 |
76 | Đỗ Mai Linh | 6 D | TKDD-00192 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4: Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 09/01/2024 | 129 |
77 | Đỗ Mai Linh | 6 D | TKNV-00054 | Văn miêu tả và kể chuyện | VŨ TÚ NAM | 05/12/2023 | 164 |
78 | Đỗ Mạnh Thắng | 7 E | TKT-00304 | Nâng cao và phát triền Toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/12/2023 | 164 |
79 | Đỗ Mạnh Thắng | 7 E | TKNN-00182 | Hoạt đông luyện tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG THỊ DIỆU HOÀI | 09/01/2024 | 129 |
80 | Đỗ Như Dương | 7 D | TKDD-00200 | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | BÍCH NGA | 11/01/2024 | 127 |
81 | Đỗ Như Dương | 7 D | TKNN-00069 | Tự học và thực hành tiếng Anh 7 | THÂN TRỌNG LIÊN NHÂN | 14/12/2023 | 155 |
82 | Đỗ Như Hải | 6 E | TKDD-00135 | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | THƯƠNG HUYỀN | 14/12/2023 | 155 |
83 | Đỗ Thị Ánh | 7 C | TKNV-00117 | Tư liệu Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/12/2023 | 151 |
84 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 8 C | TKT-00268 | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/12/2023 | 164 |
85 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 8 C | TKDD-00148 | Mẹ và con gái | NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | 16/01/2024 | 122 |
86 | Đỗ Thị Nghĩa | | TKLS-00002 | Chiến dịch Điện Biên phủ 1954 | PHAN ANH | 07/11/2023 | 192 |
87 | Đỗ Thị Nghĩa | | TKLS-00181 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Thanh Hà | LÊ THANH BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
88 | Đỗ Thị Nghĩa | | TKLS-00215 | Tư liệu lịch sử 6 | ĐOÀN THỊNH | 07/11/2023 | 192 |
89 | Đỗ Thị Nghĩa | | TKLS-00221 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 07/11/2023 | 192 |
90 | Đỗ Thị Nghĩa | | SGK6-00282 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
91 | Đỗ Thị Nghĩa | | SGK6-00330 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
92 | Đỗ Thị Nghĩa | | SGK7-00251 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
93 | Đỗ Thị Nghĩa | | SGK7-00259 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
94 | Đỗ Thị Nghĩa | | SGK8-00374 | Bài tập lịch sử và địa lí 8( phần lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 29/08/2023 | 262 |
95 | Đỗ Thị Nghĩa | | SGK8-00324 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2023 | 262 |
96 | Đỗ Thị Nghĩa | | SGK9-00144 | Lịch sử 9 | PHẠM NGỌC LIÊN | 29/08/2023 | 262 |
97 | Đỗ Thị Nghĩa | | NVLS-00078 | Lịch sử và Địa lí 6. Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
98 | Đỗ Thị Nghĩa | | NVLS-00081 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
99 | Đỗ Thị Nghĩa | | NVLS-00087 | Lịch sử và địa lí 8 (SGV) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2023 | 262 |
100 | Đỗ Thị Nghĩa | | NVLS-00061 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 29/08/2023 | 262 |
101 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 7 C | TKTN-00240 | Chiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ hai | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 08/01/2024 | 130 |
102 | Đỗ Thị Thanh Hoa | 7 D | STK-00118 | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | PHẠM TRUNG LƯƠNG | 28/12/2023 | 141 |
103 | Đỗ Thị Thanh Hoa | 7 D | TKTN-00355 | Nanh Trắng | JACK LONDON | 11/01/2024 | 127 |
104 | Đỗ Tuấn Kiệt | 6 E | TKTN-00132 | Nhảy và múa. Tập 2 | ANDREE GRAU | 25/01/2024 | 113 |
105 | Đỗ Tuấn Kiệt | 6 E | TKDD-00014 | Những danh tường chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 21/12/2023 | 148 |
106 | Đỗ Xuân Hồng | | TKNV-00004 | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương (1945 -2005) | TẠ DUY ANH | 07/11/2023 | 192 |
107 | Đỗ Xuân Hồng | | TKNV-00116 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | CAO BÍCH XUÂN | 07/11/2023 | 192 |
108 | Đỗ Xuân Hồng | | TKNV-00137 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 07/11/2023 | 192 |
109 | Đỗ Xuân Hồng | | NVNV-00168 | Ngữ văn 7 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
110 | Đỗ Xuân Hồng | | NVNV-00181 | Ngữ văn 8 T.1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
111 | Đỗ Xuân Hồng | | SGK7-00227 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
112 | Đỗ Xuân Hồng | | SGK7-00236 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
113 | Đỗ Xuân Hồng | | SGK8-00300 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
114 | Đỗ Xuân Hồng | | SGK8-00397 | Bài Tập ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
115 | Đỗ Xuân Hồng | | SGK8-00402 | Bài Tập ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
116 | Đỗ Xuân Hồng | | SGK8-00302 | Ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
117 | Đoàn Ngọc Linh | 8 D | STK-00041 | Thanh Hà đất và người thân thiện | NGUYỄN HUYỀN MY | 14/12/2023 | 155 |
118 | Đoàn Ngọc Linh | 8 D | TKTN-00060 | Những khả năng siêu nhiên. Tập 1 | COLIN WILSON | 18/01/2024 | 120 |
119 | Đoàn Thị Kim Thành | | SGK7-00345 | Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
120 | Đoàn Thị Kim Thành | | SGK7-00351 | Bài tập Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
121 | Đoàn Thị Kim Thành | | SGK7-00380 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
122 | Đoàn Thị Kim Thành | | SGK7-00370 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
123 | Đoàn Thị Kim Thành | | SGK8-00318 | Tin học 8 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
124 | Đoàn Thị Kim Thành | | SGK8-00369 | Bài tập tin học 8 | HỒ SĨ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
125 | Hoàng Minh Dũng | 8 B | TKT-00137 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/12/2023 | 158 |
126 | Hoàng Minh Dũng | 8 B | TKTN-00091 | Nước muôn hình vạn trạng | VIỆT DŨNG | 22/01/2024 | 116 |
127 | Hoàng Văn Lượng | 7 D | TKTN-00229 | Ỷ Lan nguyên phi | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 28/12/2023 | 141 |
128 | Hoàng Văn Tùng | 6 E | TKTN-00531 | Trạng Quỷnh: Quyển sách thuốc | KIM KHÁNH | 23/11/2023 | 176 |
129 | Khuất Quang Thành Đạt | 8 C | TKNV-00024 | Bình giảng thơ Đường | NGUYỄN THỊ BÍCH HẢI | 12/12/2023 | 157 |
130 | Khuất Quang Thành Đạt | 8 C | STK-00290 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/01/2024 | 122 |
131 | Lê Phạm Mạnh Tường | 6 C | TKTN-00457 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX. (Giai đoạn 1901 - 1945) Tập 17 | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 25/12/2023 | 144 |
132 | Lê Phạm Quý Dương | 7 E | TKNN-00064 | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 02/01/2024 | 136 |
133 | Lê Phạm Quý Dương | 7 E | TKT-00298 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 2 | LÊ ANH VINH | 23/01/2024 | 115 |
134 | Lê Thị Hưởng | | SGK6-00280 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
135 | Lê Thị Hưởng | | SGK6-00328 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
136 | Lê Thị Hưởng | | SGK7-00255 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
137 | Lê Thị Hưởng | | SGK7-00257 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
138 | Lê Thị Hưởng | | SGK8-00376 | Bài tập lịch sử và địa lí 8( phần địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2023 | 256 |
139 | Lê Thị Hưởng | | SGK8-00327 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
140 | Lê Thị Hưởng | | NVLS-00076 | Lịch sử và Địa lí 6. Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
141 | Lê Thị Hưởng | | NVLS-00079 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
142 | Lê Thị Hưởng | | NVLS-00085 | Lịch sử và địa lí 8 (SGV) | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
143 | Lê Thị Ngọc Ánh | 7 C | STK-00140 | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | NGUYỄN LONG NHIÊM | 08/01/2024 | 130 |
144 | Lê Văn Khánh | 6 E | STK-00173 | Góc khuất | NGUYỄN THANH CẢI | 28/12/2023 | 141 |
145 | Lê Văn Lộc | 6 E | TKNV-00082 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 11/01/2024 | 127 |
146 | Lê Văn Lộc | 6 E | TKĐL-00001 | Thiên nhiên Việt Nam | LÊ BÁ THẢO | 23/11/2023 | 176 |
147 | Lê Văn Mạnh Hùng | 7 E | STK-00018 | Thế giới con người những điều kì lạ. Đời sống xã hội | NHÓM ELICOM | 05/12/2023 | 164 |
148 | Lê Văn Trường Phong | 7 C | TKTN-00216 | Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 23/11/2023 | 176 |
149 | Lê Văn Trường Phong | 7 C | TKT-00100 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 15/01/2024 | 123 |
150 | Lê Văn Việt | 8 B | TKDD-00041 | Einstein còn là nhà sáng chế | NGUYỄN NHẬT KHANH | 22/01/2024 | 116 |
151 | Lê Văn Việt | 8 B | TKL-00041 | Bài tập chọn lọc vật lí 8 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 11/12/2023 | 158 |
152 | Lê Viết Hoàng Long | 7 C | TKDD-00115 | Dòng sông, khoảng trời | TÔN NỮ THU THỦY | 11/12/2023 | 158 |
153 | Lê Viết Hoàng Long | 7 C | TKT-00307 | Nâng cao và phát triền Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 22/01/2024 | 116 |
154 | Lưu Bảo Ngọc | 8 C | TKT-00139 | Bài tập Toán 8 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/01/2024 | 115 |
155 | Lưu Bảo Ngọc | 8 C | TKT-00155 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 19/12/2023 | 150 |
156 | Lưu Cung Hiệp | 8 B | TKTN-00385 | Thựơng nhớ mười hai | VŨ BẰNG | 08/01/2024 | 130 |
157 | Lưu Cung Nhật Anh | 6 C | TKT-00064 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 15/01/2024 | 123 |
158 | Lưu Cung Nhật Anh | 6 C | TKT-00057 | Toán cơ bản và nâng cao THCS tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 04/12/2023 | 165 |
159 | Lưu Cung Quyền | 6 E | TKDD-00044 | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | NGUYỄN VĂN BÀNG | 07/12/2023 | 162 |
160 | Lưu Cung Quyền | 6 E | TKTN-00357 | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công | VŨ TÚ NAM | 11/01/2024 | 127 |
161 | Lưu Đình Hải | 8 B | TKTN-00517 | 10 vạn câu hỏi vì sao | BÙI MINH NHẬT | 25/12/2023 | 144 |
162 | Lưu Hà My | 8 B | STK-00208 | Bất Kham | Y BAN | 15/01/2024 | 123 |
163 | Lưu Hà My | 8 B | TKT-00133 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 11/12/2023 | 158 |
164 | Lưu Hải Nhi | 6 C | TKDD-00141 | Ngày vui nhất đời tôi | NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | 11/12/2023 | 158 |
165 | Lưu Hải Nhi | 6 C | TKTN-00152 | Ngài hoàn hảo | VŨ LAN TRANG | 22/01/2024 | 116 |
166 | Lưu Hải Phong | 6 C | TKTN-00052 | Louis Pasteur và vi sinh vật | STEVE PARKER | 15/01/2024 | 123 |
167 | Lưu Hoàng Long | 8 C | TKNN-00105 | Học tốt tiếng Anh THCS 8 | VÕ THỊ THÚY ANH | 26/12/2022 | 508 |
168 | Lưu Hoàng Nam | 8 D | TKDD-00147 | Gia đình và chuyện học hành | TRỊNH THỊ LIÊN | 18/01/2024 | 120 |
169 | Lưu Hoàng Nam | 8 D | STK-00190 | Lớp tôi | ĐẠI HỌC TỔNG HỢP | 14/12/2023 | 155 |
170 | Lưu Nam Uyên Nhi | 7 C | TKNN-00071 | Luyện tập tiếng Anh 7 | PHẠM THANH MỸ | 18/12/2023 | 151 |
171 | Lưu Nam Uyên Nhi | 7 C | TKTN-00335 | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên. Tập 1 | ĐỖ TRUNG LAI | 22/01/2024 | 116 |
172 | Lưu Phương Thúy | 6 D | TKNV-00078 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 02/01/2024 | 136 |
173 | Lưu Thị Duyên | 8 B | TKTN-00536 | Giắc và cây đậu thần | MINH TÂM | 25/12/2023 | 144 |
174 | Lưu Thị Hiền | 6 D | TKT-00052 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6 tập 2 | HÀN LIÊN HẢI | 09/01/2024 | 129 |
175 | Lưu Thị Hiền | 6 D | TKT-00265 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 12/12/2023 | 157 |
176 | Lưu Thị Hoan | 6 D | TKTN-00413 | Đồng quê | PHI VÂN | 19/12/2023 | 150 |
177 | Lưu Thị Hoan | 6 D | TKDD-00015 | Danh tướng Việt Nam. Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/01/2024 | 122 |
178 | Lưu Thị Huyền Trang | 8 C | TKLS-00003 | Biên niên sử tỉnh hải dương thời kì đổi mới (1986-2005) | HỘI SỬ HỌC TỈNH HẢI DƯƠNG | 09/01/2024 | 129 |
179 | Lưu Thị Lan Anh | 7 E | TKTN-00092 | Nước muôn hình vạn trạng | VIỆT DŨNG | 23/01/2024 | 115 |
180 | Lưu Thị Lan Anh | 7 E | TKTN-00225 | Xây đắp nhà Lý | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 19/12/2023 | 150 |
181 | Lưu Thị Lan Anh | 7 E | TKTN-00522 | Trạng Lường Giáp Hải | MINH ÁNH | 19/12/2023 | 150 |
182 | Lưu Thị Lan Anh | 7 E | TKTN-00170 | Ẩm thực và phong tục tập 2 | ĐỖ QUYÊN | 12/12/2023 | 157 |
183 | Lưu Thị Lan Anh | 7 E | TKTN-00193 | Huyền sử đời hùng. Tập 2: Con rồng cháu tiên. Thánh Gióng | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 14/12/2023 | 155 |
184 | Lưu Thị Phương Linh | 8 B | TKTN-00054 | Marie Curie và nguyên tố Rađi | STEVE PARKER | 18/12/2023 | 151 |
185 | Lưu Thị Thanh Hương | 7 D | STK-00116 | Đấu tranh sinh tồn. Cuộc sống trong những môi trường khắc nghiệt nhất | TRỊNH HUY TRIỀU | 21/12/2023 | 148 |
186 | Lưu Thị Thanh Hương | 7 D | TKTN-00407 | Ông hiệu trưởng | NGUYỄN THÚY LOAN | 25/01/2024 | 113 |
187 | Lưu Thị Thu Hồng | 8 B | TKNV-00133 | Ngữ văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 18/12/2023 | 151 |
188 | Lưu Thị Yến Trang | 7 C | TKTN-00014 | Sự sống. Tập 2 | DAVID BURNIE | 25/12/2023 | 144 |
189 | Ngô Anh Tuấn | 8 D | TKS-00045 | Tư liệu sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 11/01/2024 | 127 |
190 | Ngô Anh Tuấn | 8 D | STK-00078 | Thần thoại Việt Nam | TRƯƠNG SỸ HÙNG | 23/11/2023 | 176 |
191 | Nguyễn Bá Anh Tuấn | 8 C | TKNV-00170 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 02/01/2024 | 136 |
192 | Nguyễn Bảo Khánh | 8 D | STK-00120 | Từ điển học sinh thanh lịch | HOÀNG TRÀ | 28/12/2023 | 141 |
193 | Nguyễn Bảo Khánh | 8 D | TKĐL-00021 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 23/11/2023 | 176 |
194 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 E | TKTN-00076 | Cuộc phiêu lưu của các nhà thám hiểm | HUY CƯỜNG | 12/12/2023 | 157 |
195 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 E | TKTN-00328 | Lục bát sông Bầu | NGUYỄN NGỌC SAN | 16/01/2024 | 122 |
196 | Nguyễn Chí Đức Hải | 7 C | TKTN-00518 | 10 vạn câu hỏi vì sao | BÙI MINH NHẬT | 25/12/2023 | 144 |
197 | Nguyễn Chí Phong | 6 D | STK-00222 | Hoạt động giáo dục STem lớp 6 | TƯỞNG DUY HẢI | 16/01/2024 | 122 |
198 | Nguyễn Chí Phong | 6 D | TKT-00053 | Luyện giải và ôn tập Toán 6 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/12/2023 | 157 |
199 | Nguyễn Chí Phúc | 7 E | TKT-00076 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 19/12/2023 | 150 |
200 | Nguyễn Chí Phúc | 7 E | TKDD-00132 | Hoa hồng sớm mai | THU NHI | 16/01/2024 | 122 |
201 | Nguyễn Chí Thái Sơn | 7 E | TKT-00306 | Nâng cao và phát triền Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 02/01/2024 | 136 |
202 | Nguyễn Công Đặng | 7 C | TKTN-00250 | Nhà Trần trên đường suy vong | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 22/01/2024 | 116 |
203 | Nguyễn Công Đặng | 7 C | STK-00081 | Vũ trụ quanh em | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | 11/12/2023 | 158 |
204 | Nguyễn Công Hòa Bình | 8 C | TKTN-00235 | Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 12/12/2023 | 157 |
205 | Nguyễn Công Hòa Bình | 8 C | TKDD-00107 | 35 tác phẩm được giải | NGUYỄN VĂN TÙNG | 16/01/2024 | 122 |
206 | Nguyễn Công Hòa Bình | 8 C | STK-00171 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 09/01/2024 | 129 |
207 | Nguyễn Công Hoàng Nam | 8 B | TKNV-00036 | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam | NGUYỄN HỮU SƠN | 18/12/2023 | 151 |
208 | Nguyễn Công Kiên | 8 D | TKDD-00122 | Cánh diều đợi gió | NGUYỄN KIM PHONG | 07/12/2023 | 162 |
209 | Nguyễn Công Kiên | 8 D | TKTN-00098 | Tiền từ vỏ ốc đến tấm thẻ. Tập 1 | JOE CRIBB | 18/01/2024 | 120 |
210 | Nguyễn Công Lâm | 6 E | TKT-00244 | Để học tốt Toán 6 | ĐẶNG THANH SƠN | 28/12/2023 | 141 |
211 | Nguyễn Công Lâm | 6 E | TKNN-00048 | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 | MAI VI PHƯƠNG | 23/11/2023 | 176 |
212 | Nguyễn Công Nhật Tân | 6 D | TKTN-00505 | Titanic. Tập 2 | SIMON ADAMS | 02/01/2024 | 136 |
213 | Nguyễn Công Phong | 8 D | TKNV-00070 | Phượng đỏ bến quê | LÊ QUÝ | 21/12/2023 | 148 |
214 | Nguyễn Danh An | 6 E | TKNV-00132 | Cẩm nang Ngữ văn 7 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 25/01/2024 | 113 |
215 | Nguyễn Danh An | 6 E | TKNV-00080 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 21/12/2023 | 148 |
216 | Nguyễn Danh Cường | 7 C | STK-00176 | Tấn Công | PHÙ THĂNG | 11/12/2023 | 158 |
217 | Nguyễn Danh Cường | 6 C | TKTN-00011 | Sự sống. Tập 1 | DAVID BURNIE | 25/12/2023 | 144 |
218 | Nguyễn Danh Cường | 7 C | STK-00166 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 15/01/2024 | 123 |
219 | Nguyễn Danh Đăng Khôi | 7 C | TKNN-00065 | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 08/01/2024 | 130 |
220 | Nguyễn Danh Đăng Khôi | 7 C | TKNN-00061 | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 04/12/2023 | 165 |
221 | Nguyễn Danh Đức | 8 B | STK-00039 | Tam quốc diễn nghĩa.Tập 2 | LA QUÁN TRUNG | 11/12/2023 | 158 |
222 | Nguyễn Danh Đức | 8 B | TKNV-00135 | Ngữ văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 22/01/2024 | 116 |
223 | Nguyễn Danh Hải Nam | 8 D | TKL-00039 | Phương pháp giải bài tập vật lí THCS | NGUYỄN THANH HẢI | 25/01/2024 | 113 |
224 | Nguyễn Danh Hải Nam | 8 D | TKDD-00010 | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/12/2023 | 148 |
225 | Nguyễn Danh Hải Nam | 8 D | TKNV-00013 | Nam Cao qua nửa thế kỉ | HÀ BÌNH TRỊ | 23/11/2023 | 176 |
226 | Nguyễn Danh Hân | 6 E | TKNV-00065 | Tóc cài hoa phấn | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/12/2023 | 148 |
227 | Nguyễn Danh Hưng | 7 E | TKNV-00043 | Văn chương cảm và luận | NGUYỄN TRỌNG TẠO | 26/12/2022 | 508 |
228 | Nguyễn Danh Hưng | 7 E | TKT-00303 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 2 | CUNG THẾ ANH | 23/01/2024 | 115 |
229 | Nguyễn Danh Huy | 7 C | TKNV-00016 | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn THCS | HUỲNH THỊ THU BA | 22/01/2024 | 116 |
230 | Nguyễn Danh Huy | 8 C | TKDD-00058 | Isac Niutơn | LA PHẠM Ý | 09/01/2024 | 129 |
231 | Nguyễn Danh Huy | 7 C | TKTN-00072 | Điện tử học | ROGER BRIDGMAN | 18/12/2023 | 151 |
232 | Nguyễn Danh Huy | 8 C | TKT-00117 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/12/2023 | 157 |
233 | Nguyễn Danh Kiên | 7 E | TKNV-00111 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 05/12/2023 | 164 |
234 | Nguyễn Danh Kiên | 7 E | TKNN-00183 | Hoạt đông luyện tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG THỊ DIỆU HOÀI | 02/01/2024 | 136 |
235 | Nguyễn Danh Long | 6 E | TKTN-00002 | Động vật nuôi con | B.HIRSCHLAND.ROGER | 04/01/2024 | 134 |
236 | Nguyễn Danh Long | 8 C | TKDD-00157 | Trái tim người thầy | TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | 09/01/2024 | 129 |
237 | Nguyễn Danh Long | 6 E | TKDD-00084 | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 11/01/2024 | 127 |
238 | Nguyễn Danh Long | 7 D | TKH-00004 | Chìa khóa vàng Hóa học | TỪ VĂN MẠC | 18/01/2024 | 120 |
239 | Nguyễn Danh Long | 6 E | TKT-00232 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 07/12/2023 | 162 |
240 | Nguyễn Danh Long | 7 D | STK-00223 | Hoạt động giáo dục STem lớp 7 | NGUYỄN ANH THUẤN | 14/12/2023 | 155 |
241 | Nguyễn Danh Long | 6 E | TKDD-00120 | Một thời để nhớ (tập 4: Về Về tình bạn) | ĐỖ TRUNG LAI | 14/12/2023 | 155 |
242 | Nguyễn Danh Mai | 8 D | TKT-00001 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học & tuổi trẻ quyển 1 | HỒ QUANG VINH | 28/12/2023 | 141 |
243 | Nguyễn Danh Mạnh | 7 D | TKTN-00201 | Hai Bà Trưng | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 04/01/2024 | 134 |
244 | Nguyễn Danh Mạnh | 7 C | STK-00022 | Thế giới con người những điều kì lạ. Các ngành khoa học | NHÓM ELICOM | 25/12/2023 | 144 |
245 | Nguyễn Danh Mạnh | 7 D | TKT-00098 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 11/01/2024 | 127 |
246 | Nguyễn Danh Mạnh | 8 B | TKH-00031 | Bài tập chọn lọc hóa học 8 | ĐỖ THỊ LÂM | 18/12/2023 | 151 |
247 | Nguyễn Danh Mạnh | 7 D | TKNV-00114 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/12/2023 | 162 |
248 | Nguyễn Danh Mạnh Quân | 7 C | TKTC-00004 | Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng việt | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/12/2023 | 144 |
249 | Nguyễn Danh Minh | 6 E | TKDD-00005 | 50 gương thiếu nhi thời nay | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/12/2023 | 148 |
250 | Nguyễn Danh Nam | 6 E | STK-00082 | Vũ trụ quanh em | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | 28/12/2023 | 141 |
251 | Nguyễn Danh Nhật | 6 E | TKTN-00515 | 101 trò chơi trong sinh hoạt thanh thiếu niên | LÊ THỊ ĐẮT | 25/01/2024 | 113 |
252 | Nguyễn Danh Nhật | 6 E | TKTN-00527 | Tiếng cười Thổ Nhĩ Kỳ | LÊ THANH HƯƠNG | 21/12/2023 | 148 |
253 | Nguyễn Danh Nhật | 6 E | TKDD-00002 | Gương sáng Hải Dương | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 14/12/2023 | 155 |
254 | Nguyễn Danh Phong | 6 D | TKT-00063 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 02/01/2024 | 136 |
255 | Nguyễn Danh Phong | 8 C | TKT-00119 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2024 | 136 |
256 | Nguyễn Danh Quân | | SGK6-00308 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 24/08/2023 | 267 |
257 | Nguyễn Danh Quân | | SGK6-00257 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
258 | Nguyễn Danh Quân | | SGK7-00342 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 24/08/2023 | 267 |
259 | Nguyễn Danh Quân | | SGK7-00333 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
260 | Nguyễn Danh Quân | | SGK8-00360 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
261 | Nguyễn Danh Quân | | SGK8-00309 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
262 | Nguyễn Danh Quân | | SNV-00097 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
263 | Nguyễn Danh Quân | | SNV-00103 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
264 | Nguyễn Danh Quân | | SNV-00109 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
265 | Nguyễn Danh Quân | | SGK6-00312 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
266 | Nguyễn Danh Quân | | SGK6-00260 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
267 | Nguyễn Danh Quân | | SGK7-00363 | Bài tập Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
268 | Nguyễn Danh Quân | | SGK7-00361 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
269 | Nguyễn Danh Quân | | NVCN-00031 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
270 | Nguyễn Danh Quân | | NVCN-00026 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
271 | Nguyễn Danh Quân | | SGK7-00369 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 267 |
272 | Nguyễn Danh Quân | | SGK7-00379 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 267 |
273 | Nguyễn Danh Quân | | NGLL-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7. SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 267 |
274 | Nguyễn Danh Quang | 6 C | STK-00010 | Các loài cá | NHÓM ELICOM | 11/12/2023 | 158 |
275 | Nguyễn Danh Quyết | 8 D | TKT-00121 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/01/2024 | 127 |
276 | Nguyễn Danh Thanh | 8 D | TKDD-00215 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 18/01/2024 | 120 |
277 | Nguyễn Danh Thanh | 8 D | TKTN-00200 | Nước Âu Lạc | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 04/01/2024 | 134 |
278 | Nguyễn Danh Thành Nam | 6 D | TKT-00235 | Giải bài tập Toán 6 tập 2 | LÊ NHỨT | 02/01/2024 | 136 |
279 | Nguyễn Danh Trường Giang | 8 D | TKT-00143 | Hướng dẫn làm bài tập toán 8 tập 2 | LÊ TRỌNG TUYẾN | 04/01/2024 | 134 |
280 | Nguyễn Danh Trường Giang | 8 D | TKT-00157 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | LÊ HỒNG ĐỨC | 11/01/2024 | 127 |
281 | Nguyễn Danh Trường Giang | 8 D | TKTN-00312 | Công năng cuối cùng | PHAN TRỌNG CẦU | 07/12/2023 | 162 |
282 | Nguyễn Danh Tuấn | 6 D | TKDD-00144 | Tình bạn và những giấc mơ | TRỊNH THỊ LIÊN | 26/12/2022 | 508 |
283 | Nguyễn Danh Tuấn Anh | 8 D | TKT-00039 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | BRA-ĐI-XƠ.V.M | 18/01/2024 | 120 |
284 | Nguyễn Danh Tuấn Anh | 8 D | TKNN-00084 | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 14/12/2023 | 155 |
285 | Nguyễn Danh Tùng | 7 D | TKT-00078 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 | TÔN THÂN | 07/12/2023 | 162 |
286 | Nguyễn Danh Tùng | 7 D | TKS-00028 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7 | HUỲNH VĂN HOÀI | 23/11/2023 | 176 |
287 | Nguyễn Danh Tùng | 7 D | TKDD-00208 | Những câu chuyện về tính tiết kiệm | LƯƠNG HÙNG | 18/01/2024 | 120 |
288 | Nguyễn Danh Vinh | 7 D | TKT-00081 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/12/2023 | 141 |
289 | Nguyễn Đình Anh Tuấn | 8 C | TKTN-00290 | Lưu Quang Vũ. Thơ với tuổi thơ | LƯU QUANG VŨ | 16/01/2024 | 122 |
290 | Nguyễn Đình Hoan | 8 B | TKH-00025 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 25/12/2023 | 144 |
291 | Nguyễn Đình Hoàng Phong | 6 D | TKNN-00040 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh | VĨNH BÁ | 09/01/2024 | 129 |
292 | Nguyễn Đình Hoàng Phong | 6 D | TKT-00310 | Nâng cao và phát triền Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/12/2023 | 164 |
293 | Nguyễn Đức Anh | 7 D | TKDD-00121 | Đường chúng tôi đi (tập 4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng) | ĐỖ TRUNG LAI | 14/12/2023 | 155 |
294 | Nguyễn Đức Anh | 8 B | TKTN-00383 | Mái nhà xưa | LÊ NGỌC MINH | 08/01/2024 | 130 |
295 | Nguyễn Đức Anh | 7 D | TKNV-00331 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 25/01/2024 | 113 |
296 | Nguyễn Đức Bách | 8 C | TKTN-00325 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 02/01/2024 | 136 |
297 | Nguyễn Đức Hải | 7 D | TKTN-00538 | Tài tiên tri | LAN PHƯƠNG | 21/12/2023 | 148 |
298 | Nguyễn Đức Hoàng | 6 D | TKNN-00017 | Bí quyết luyện viết tiếng Anh | PHAN HÀ | 26/12/2022 | 508 |
299 | Nguyễn Đức Huy | 6 E | TKS-00006 | Để học tốt sinh học lớp 6 | NGUYỄN VĂN SANG | 04/01/2024 | 134 |
300 | Nguyễn Đức Huy | 6 E | TKNV-00096 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11/01/2024 | 127 |
301 | Nguyễn Đức Huy | 6 E | TKTN-00344 | Những ông tướng nhà trời | NGUYỄN THÁI HẢI | 25/01/2024 | 113 |
302 | Nguyễn Đức Huy | 6 E | TKNV-00035 | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | BÙI HUY ĐÁP | 23/11/2023 | 176 |
303 | Nguyễn Đức Minh Đạt | 6 E | TKL-00008 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 6 | BÙI GIA THỊNH | 14/12/2023 | 155 |
304 | Nguyễn Đức Minh Đạt | 6 E | TKDD-00024 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 18/01/2024 | 120 |
305 | Nguyễn Đức Phát | 6 C | TKNV-00235 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | TRẦN CÔNG TÙNG | 18/12/2023 | 151 |
306 | Nguyễn Đức Thành | 6 C | TKTN-00015 | Động vật có vú | DAVID BURNIE | 04/12/2023 | 165 |
307 | Nguyễn Đức Thành | 6 C | STK-00192 | Thay thái độ đổi cuộc đời | KEITH D. HARRELL | 15/01/2024 | 123 |
308 | Nguyễn Đức Tuấn | 8 D | TKTN-00486 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX. (Giai đoạn 1946 - 1975) Tập 25 | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 28/12/2023 | 141 |
309 | Nguyễn Đức Việt Anh | 8 B | TKDD-00067 | Saclơ Đacuyn | CHUNG KIÊN | 18/12/2023 | 151 |
310 | Nguyễn Đức Việt Hoàng | 6 C | TKS-00010 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 11/12/2023 | 158 |
311 | Nguyễn Đức Việt Hoàng | 6 C | TKT-00319 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 22/01/2024 | 116 |
312 | Nguyễn Duy Linh | 8 C | TKTN-00313 | Công năng cuối cùng | PHAN TRỌNG CẦU | 16/01/2024 | 122 |
313 | Nguyễn Duy Linh | 8 C | TKT-00116 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 05/12/2023 | 164 |
314 | Nguyễn Gia Bảo | 6 C | TKDD-00004 | Gương thầy sáng mãi | NGUYỄN VĂN KHOAN | 11/12/2023 | 158 |
315 | Nguyễn Gia Bảo | 6 C | TKDD-00160 | Niềm kì vọng của mẹ | HOA ĐÀO | 15/01/2024 | 123 |
316 | Nguyễn Gia Hân | 6 C | TKDD-00074 | Truyện kể về danh nhân thế giới | NGUYỄN KIM LÂN | 18/12/2023 | 151 |
317 | Nguyễn Gia Khánh | 8 B | TKTN-00528 | Sẽ là mãi mãi chuyện đời sinh viên... | MINH HÀ | 25/12/2023 | 144 |
318 | Nguyễn Giang Quốc Khánh | 8 D | TKTN-00327 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 25/01/2024 | 113 |
319 | Nguyễn Giang Quốc Khánh | 8 D | TKTN-00532 | Cô gái nhân hậu: Tận tụy quên mình | NGỌC TIÊN | 21/12/2023 | 148 |
320 | Nguyễn Hà Giang | 6 C | TKNN-00052 | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 | MAI VI PHƯƠNG | 04/12/2023 | 165 |
321 | Nguyễn Hà Giang | 6 C | STK-00150 | Thế giới cây xanh quanh ta. Tập 2: Cây và môi trường | PHAN NGUYÊN HỒNG | 08/01/2024 | 130 |
322 | Nguyễn Hà Trang | 8 C | TKT-00120 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 16/01/2024 | 122 |
323 | Nguyễn Hà Trang | 8 C | STK-00038 | Tam quốc diễn nghĩa.Tập 1 | LA QUÁN TRUNG | 05/12/2023 | 164 |
324 | Nguyễn Hà Vy | 6 E | TKS-00012 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 | HOÀNG THỊ SẢN | 23/11/2023 | 176 |
325 | Nguyễn Hà Vy | 6 E | TKDD-00142 | Sự hiện diện mạnh mẽ | PHẠM ANH TUẤN | 11/01/2024 | 127 |
326 | Nguyễn Hà Vy | 6 E | TKS-00011 | Thực hành thí nghiệm sinh học 6 | BÙI VĂN THÊM | 04/01/2024 | 134 |
327 | Nguyễn Hoàng Liên | 8 D | TKDD-00057 | Isac Niutơn | LA PHẠM Ý | 28/12/2023 | 141 |
328 | Nguyễn Hoàng Liên | 8 D | TKDD-00133 | Lòng tốt là một món quà | BÍCH NGA | 07/12/2023 | 162 |
329 | Nguyễn Hoàng Linh | 8 B | STK-00181 | Kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển đảo Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam | VŨ ĐÌNH QUYỀN | 11/12/2023 | 158 |
330 | Nguyễn Hoàng Linh | 8 B | TKTN-00055 | Marie Curie và nguyên tố Rađi | STEVE PARKER | 22/01/2024 | 116 |
331 | Nguyễn Hoàng Nga | 7 D | TKNN-00055 | Bài tập Tiếng Anh 7 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 25/01/2024 | 113 |
332 | Nguyễn Hoàng Nga | 7 D | TKTN-00523 | Trạng Bùng vũ duệ | MINH ÁNH | 21/12/2023 | 148 |
333 | Nguyễn Hoàng Trung | 6 D | TKT-00229 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/12/2023 | 164 |
334 | Nguyễn Hoàng Trung | 6 D | STK-00167 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 16/01/2024 | 122 |
335 | Nguyễn Hương Giang | 6 C | TKNV-00234 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | TRẦN CÔNG TÙNG | 18/12/2023 | 151 |
336 | Nguyễn Hữu Anh Hào | 6 C | TKDD-00029 | Phép xã giao | LÊ PHÚC | 04/12/2023 | 165 |
337 | Nguyễn Hữu Anh Hào | 6 C | TKT-00313 | Nâng cao và phát triền Toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 22/01/2024 | 116 |
338 | Nguyễn Hữu Long | 7 D | TKTN-00227 | Nước Đại Việt | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 25/01/2024 | 113 |
339 | Nguyễn Hữu Long | 7 D | TKDD-00068 | Saclơ Đacuyn | CHUNG KIÊN | 21/12/2023 | 148 |
340 | Nguyễn Huy Bách | 7 D | STK-00183 | Đặc khảo về Hoàng Sa, Trường Sa. Biển Đông và chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam | NGUYỄN NHÃ | 14/12/2023 | 155 |
341 | Nguyễn Huy Bách | 7 D | TKDD-00045 | Thomas Edison | DƯ TỒN TIÊN | 18/01/2024 | 120 |
342 | Nguyễn Huy Hoàn | 8 B | TKT-00115 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 04/12/2023 | 165 |
343 | Nguyễn Huy Hoàng | 8 B | TKNV-00003 | Tuyển tập thơ Hải Dương (1945 -2005) | TẠ DUY ANH | 22/01/2024 | 116 |
344 | Nguyễn Huy Thành | 7 C | TKNN-00008 | Bí quyết dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt | TỨ ANH | 08/01/2024 | 130 |
345 | Nguyễn Huy Thành | 7 C | TKTN-00174 | Bộ quần áo mới của nhà vua | HANS CHRISTIAN ANDERSEN | 04/12/2023 | 165 |
346 | Nguyễn Huy Thành | 7 C | TKS-00022 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 11/12/2023 | 158 |
347 | Nguyễn Khánh An | 7 E | TKNN-00060 | Bài tập Tiếng Anh 7 | PHẠM VĂN BÌNH | 09/01/2024 | 129 |
348 | Nguyễn Khánh Hà | 7 C | TKDD-00166 | Trái tim người mẹ | CAO ĐĂNG | 15/01/2024 | 123 |
349 | Nguyễn Khánh Hà | 7 C | TKNN-00070 | Luyện tập tiếng Anh 7 | PHẠM THANH MỸ | 04/12/2023 | 165 |
350 | Nguyễn Lan Anh | 8 B | TKNV-00038 | Những bậc thầy văn chương thế giới tư tưởng và quan niệm | LÊ HUY HÒA | 04/12/2023 | 165 |
351 | Nguyễn Lan Anh | 8 B | STK-00099 | Chất độ da cam, Dioxin và hệ quả | NGUYỄN VĂN TUẤN | 15/01/2024 | 123 |
352 | Nguyễn Minh Anh | 7 D | STK-00119 | Từ điển học sinh thanh lịch | HOÀNG TRÀ | 28/12/2023 | 141 |
353 | Nguyễn Minh Anh | 7 D | TKDD-00104 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ A | 23/11/2023 | 176 |
354 | Nguyễn Minh Hiếu | 8 B | TKS-00034 | Học tốt sinh học 8 | TRẦN VĂN MINH | 11/12/2023 | 158 |
355 | Nguyễn Minh Hiếu | 8 B | TKDD-00173 | Những vòng tay âu yếm | VƯƠNG MỘC | 15/01/2024 | 123 |
356 | Nguyễn Minh Khánh | 6 D | TKTN-00171 | Ẩm thực và phong tục tập 2 | ĐỖ QUYÊN | 16/01/2024 | 122 |
357 | Nguyễn Minh Khánh | 6 D | TKNV-00097 | Nâng cao Ngữ văn tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/12/2023 | 157 |
358 | Nguyễn Minh Nguyệt | 6 E | TKTN-00120 | Trung hoa cổ đại. Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 18/01/2024 | 120 |
359 | Nguyễn Minh Nguyệt | 6 E | TKDD-00042 | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | NGUYỄN VĂN BÀNG | 04/01/2024 | 134 |
360 | Nguyễn Minh Nguyệt | 6 E | TKDD-00043 | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | NGUYỄN VĂN BÀNG | 04/01/2024 | 134 |
361 | Nguyễn Minh Quân | 7 E | TKTN-00533 | Chiếc nhẫn huyền thoại | VĂN TÚC | 02/01/2024 | 136 |
362 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 C | STK-00094 | Những điều lạ em muốn biết tập 3 | PHẠM VĂN BÌNH | 08/01/2024 | 130 |
363 | Nguyễn Ngọc Diệu Mây | 8 B | STK-00077 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ. Tập 1 | HOÀNG HƯNG | 25/12/2023 | 144 |
364 | Nguyễn Ngọc Mai | 7 E | TKDD-00198 | Những câu chuyện về lòng thương người | BÍCH NGA | 09/01/2024 | 129 |
365 | Nguyễn Ngọc Mai | 7 E | STK-00154 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NGUYỄN NGỌC NAM | 05/12/2023 | 164 |
366 | Nguyễn Như Nguyệt | 8 D | TKDD-00152 | Những bức thư của tuổi mới lớn | LY HOÀNG LY | 21/12/2023 | 148 |
367 | Nguyễn Như Tường Vy | 6 D | TKNV-00015 | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn THCS | HUỲNH THỊ THU BA | 26/12/2022 | 508 |
368 | Nguyễn Phú Định | | NVCD-00032 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
369 | Nguyễn Phú Định | | SGK6-00334 | Bài tập giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
370 | Nguyễn Phú Định | | SGK6-00286 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
371 | Nguyễn Phú Định | | TKPL-00015 | Luật giáo dục và các quy định mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | PHAN BÁ ĐẠT | 14/09/2023 | 246 |
372 | Nguyễn Phú Định | | TKPL-00014 | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 02/10/2023 | 228 |
373 | Nguyễn Phú Định | | TKPL-00001 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 02/10/2023 | 228 |
374 | Nguyễn Phương Anh | 8 C | TKT-00134 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 19/12/2023 | 150 |
375 | Nguyễn Phương Anh | 6 C | TKDD-00027 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | QUỐC CHẤN | 18/12/2023 | 151 |
376 | Nguyễn Phương Anh | 6 C | TKTN-00088 | Ánh sáng. Tập 2 | DAVID BURNIE | 22/01/2024 | 116 |
377 | Nguyễn Phương Anh | 8 C | TKNV-00255 | Những bài làm văn mẫu 8 tập 2 | TRẦN THỊ THÌN | 23/01/2024 | 115 |
378 | Nguyễn Phương Vy | 7 D | TKTN-00097 | Tiền từ vỏ ốc đến tấm thẻ. Tập 1 | JOE CRIBB | 18/01/2024 | 120 |
379 | Nguyễn Phương Vy | 7 D | TKTN-00007 | Tìm hiểu sự sống | ĐẶNG BÍCH THỦY | 04/01/2024 | 134 |
380 | Nguyễn Phương Vy | 7 D | STK-00036 | Danh nhân đất việt. tập 1 | QUỲNH CƯ | 14/12/2023 | 155 |
381 | Nguyễn Quốc Việt | | TKT-00060 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
382 | Nguyễn Quốc Việt | | TKT-00095 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
383 | Nguyễn Quốc Việt | | TKT-00288 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 07/11/2023 | 192 |
384 | Nguyễn Quốc Việt | | TKT-00266 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | VŨ HỮU BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
385 | Nguyễn Quốc Việt | | TKT-00250 | Bài tập thực hành Toán 7 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 07/11/2023 | 192 |
386 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK6-00249 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
387 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK6-00253 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
388 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK6-00305 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
389 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK7-00306 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
390 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK7-00324 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
391 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK7-00328 | Bài tập Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
392 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK7-00313 | Bài tập Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
393 | Nguyễn Quốc Việt | | SNVT-00090 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
394 | Nguyễn Quốc Việt | | SNVT-00093 | Toán 7. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
395 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK6-00315 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
396 | Nguyễn Quốc Việt | | SGK6-00261 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
397 | Nguyễn Quốc Việt | | NVCN-00029 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
398 | Nguyễn Thái Dương | 8 C | TKH-00021 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 26/12/2022 | 508 |
399 | Nguyễn Thành Doanh | 6 D | TKNN-00033 | Bài tập Tiếng Anh 6 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 26/12/2022 | 508 |
400 | Nguyễn Thanh Hà | 7 C | TKT-00083 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 25/12/2023 | 144 |
401 | Nguyễn Thanh Tâm | 6 E | TKTN-00369 | Sao khuê lấp lánh | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 04/01/2024 | 134 |
402 | Nguyễn Thanh Tâm | 6 E | TKDD-00110 | Ngày trở về | HÀ ĐÌNH CẨN | 18/01/2024 | 120 |
403 | Nguyễn Thanh Tâm | 6 E | TKNV-00079 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/12/2023 | 162 |
404 | Nguyễn Thanh Thảo | 7 E | TKTN-00009 | Sự sống. Tập 1 | DAVID BURNIE | 12/12/2023 | 157 |
405 | Nguyễn Thanh Thảo | 7 E | TKTN-00266 | Nguyễn Trãi | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 14/12/2023 | 155 |
406 | Nguyễn Thanh Thảo | 7 E | TKTN-00188 | Nước từ nguồn đến đại dương | TRẦN THỊ THU HIỀN | 12/12/2023 | 157 |
407 | Nguyễn Thanh Thảo | 7 E | TKTN-00237 | Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 19/12/2023 | 150 |
408 | Nguyễn Thanh Thảo | 7 E | STK-00156 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NGUYỄN NGỌC NAM | 16/01/2024 | 122 |
409 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 C | TKT-00256 | Bài tập thực hành Toán 8 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 02/01/2024 | 136 |
410 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 C | TKDD-00151 | Nơi những trái tim hội ngộ | BÁ NHA | 26/12/2022 | 508 |
411 | Nguyễn Thảo Vy | 6 E | TKDD-00071 | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | NGUYỄN KIM LÂN | 18/01/2024 | 120 |
412 | Nguyễn Thảo Vy | 6 E | STK-00147 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | ANH ĐỨC | 14/12/2023 | 155 |
413 | Nguyễn Thế Bảo | 7 E | TKT-00308 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 12/12/2023 | 157 |
414 | Nguyễn Thế Bảo | 8 D | TKDD-00149 | Nối hai bờ yêu thương | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN | 21/12/2023 | 148 |
415 | Nguyễn Thế Bảo | 7 E | TKDD-00060 | James Watt | QUÁCH NGỌC VÂN | 09/01/2024 | 129 |
416 | Nguyễn Thế Bảo | 8 D | TKNV-00153 | 155 bài làm văn chọn lọc lớp 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 25/01/2024 | 113 |
417 | Nguyễn Thế Chính | 6 E | TKS-00004 | Công nghệ sinh học | NGUYỄN MƯỜI | 25/01/2024 | 113 |
418 | Nguyễn Thế Chính | 6 E | TKDD-00073 | Truyện kể về danh nhân thế giới | NGUYỄN KIM LÂN | 21/12/2023 | 148 |
419 | Nguyễn Thế Dương | 7 C | TKTN-00258 | Gian nan lục khởi đầu | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/12/2023 | 151 |
420 | Nguyễn Thế Nghĩa | 7 C | TKTN-00191 | Người cổ Việt Nam | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/12/2023 | 151 |
421 | Nguyễn Thế Nghĩa | 7 C | TKDD-00117 | Dám thất bại | BILLI.P.S.LIM | 11/12/2023 | 158 |
422 | Nguyễn Thế Sáng | 7 C | TKTN-00332 | Dấu lặng của rừng | NGUYỄN KIM PHONG | 04/12/2023 | 165 |
423 | Nguyễn Thế Sáng | 7 C | TKTN-00288 | Nguyễn Công Trứ. Thơ với tuổi thơ | NGUYỄN CÔNG TRỨ | 15/01/2024 | 123 |
424 | Nguyễn Thế Trường | 7 C | STK-00044 | Làng Tuyên. Quyển thứ nhất | NHIỀU TÁC GIẢ | 08/01/2024 | 130 |
425 | Nguyễn Thị Bảo My | 6 E | TKTN-00144 | Tháng ba kể chuyện | HOÀNG THANH HƯƠNG | 25/01/2024 | 113 |
426 | Nguyễn Thị Bảo My | 6 E | TKDD-00082 | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 07/12/2023 | 162 |
427 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 8 D | TKNV-00028 | Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình | VŨ KIM XUYẾN | 21/12/2023 | 148 |
428 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 8 D | TKNV-00001 | Văn học Việt Nam (Thế kỉ X - nửa đầu thế kỉ XVIII) | ĐINH GIA KHÁNH | 25/01/2024 | 113 |
429 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 8 D | TKT-00138 | Bài tập Toán 8 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/12/2023 | 141 |
430 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 8 D | TKNV-00023 | Thơ ca ngôn ngữ tác giả và tác phẩm | LÊ ANH HIỀN | 23/11/2023 | 176 |
431 | Nguyễn Thị Bảo Quyên | 7 D | TKT-00041 | Phương trình hàm | NGUYỄN VĂN MẬU | 23/11/2023 | 176 |
432 | Nguyễn Thị Bảo Quyên | 7 D | TKDD-00062 | James Watt | QUÁCH NGỌC VÂN | 28/12/2023 | 141 |
433 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK6-00273 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
434 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK6-00277 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
435 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK6-00327 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
436 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK6-00323 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
437 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK7-00232 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
438 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK7-00247 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
439 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK7-00240 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
440 | Nguyễn Thị Duyên | | SGK7-00226 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
441 | Nguyễn Thị Duyên | | NVNV-00164 | Ngữ văn 6 tập 2. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
442 | Nguyễn Thị Duyên | | NVNV-00159 | Ngữ văn 6 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
443 | Nguyễn Thị Duyên | | NVNV-00169 | Ngữ văn 7 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
444 | Nguyễn Thị Giang | 7 D | TKDD-00086 | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | 07/12/2023 | 162 |
445 | Nguyễn Thị Giang | 7 D | TKDD-00154 | Vương miện ngày sinh nhật | NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | 04/01/2024 | 134 |
446 | Nguyễn Thị Hà | 6 C | TKTN-00148 | Ông không bà có | VŨ LAN TRANG | 08/01/2024 | 130 |
447 | Nguyễn Thị Hà Giang | 6 E | TKT-00242 | Giải bài tập Toán 6 tập 1 | LÊ NHỨT | 28/12/2023 | 141 |
448 | Nguyễn Thị Hà Vi | 6 E | TKL-00006 | Thực hành thí nghiệm Vật lí 6 | LÊ CAO PHAN | 25/01/2024 | 113 |
449 | Nguyễn Thị Hà Vi | 6 E | STK-00076 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ. Tập 1 | HOÀNG HƯNG | 14/12/2023 | 155 |
450 | Nguyễn Thị Hải | | SGK9-00263 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 29/08/2023 | 262 |
451 | Nguyễn Thị Hải | | SGK9-00246 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 29/08/2023 | 262 |
452 | Nguyễn Thị Hải | | SGK6-00333 | Bài tập giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
453 | Nguyễn Thị Hải | | SGK6-00285 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
454 | Nguyễn Thị Hải | | NVSH-00080 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 29/08/2023 | 262 |
455 | Nguyễn Thị Hải | | NVCD-00030 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
456 | Nguyễn Thị Hải | | NVCD-00024 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 29/08/2023 | 262 |
457 | Nguyễn Thị Hải | | NVCD-00022 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng GDCD 9 | ĐẶNG THÚY ANH | 29/08/2023 | 262 |
458 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 C | TKT-00152 | Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán lớp 8 | TRẦN THÀNH MINH | 19/12/2023 | 150 |
459 | Nguyễn Thị Hạnh | 7 E | TKNV-00063 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt | ĐINH TRỌNG LẠC | 12/12/2023 | 157 |
460 | Nguyễn Thị Hạnh | 7 E | TKT-00099 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 122 |
461 | Nguyễn Thị Hạnh | 6 D | STK-00045 | Làng Tuyên. Quyển thứ hai | NHIỀU TÁC GIẢ | 09/01/2024 | 129 |
462 | Nguyễn Thị Hạnh | 6 D | TKT-00228 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/12/2023 | 164 |
463 | Nguyễn Thị Hảo | 6 D | TKNV-00081 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 26/12/2022 | 508 |
464 | Nguyễn Thị Hoan | | SGK7-00344 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 24/08/2023 | 267 |
465 | Nguyễn Thị Hoan | | SGK7-00336 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
466 | Nguyễn Thị Hoan | | SGK8-00358 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
467 | Nguyễn Thị Hoan | | SGK8-00311 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
468 | Nguyễn Thị Hoan | | SNV-00098 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
469 | Nguyễn Thị Hoan | | SNV-00105 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
470 | Nguyễn Thị Hoan | | SGK9-00054 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24/08/2023 | 267 |
471 | Nguyễn Thị Hoan | | SGK9-00066 | Bài tập Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24/08/2023 | 267 |
472 | Nguyễn Thị Hoan | | NVHH-00033 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24/08/2023 | 267 |
473 | Nguyễn Thị Hoan | | NVHH-00021 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Hóa học 9 | VŨ ANH TUẤN | 07/09/2023 | 253 |
474 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK9-00240 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
475 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK9-00257 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
476 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK9-00110 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
477 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK9-00125 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
478 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK8-00301 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
479 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK8-00304 | Ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
480 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK8-00396 | Bài Tập ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
481 | Nguyễn Thị Hồi | | SGK8-00403 | Bài Tập ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
482 | Nguyễn Thị Hồi | | NVNV-00182 | Ngữ văn 8 T.1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
483 | Nguyễn Thị Hồi | | NVNV-00137 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
484 | Nguyễn Thị Hồi | | NVNV-00138 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
485 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK7-00339 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/09/2023 | 256 |
486 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK7-00337 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
487 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00357 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
488 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00312 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
489 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-00099 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
490 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-00106 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
491 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK6-00281 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
492 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK6-00329 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
493 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK7-00256 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
494 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK7-00258 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
495 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK8-00377 | Bài tập lịch sử và địa lí 8( phần địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2023 | 256 |
496 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK8-00328 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
497 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK9-00148 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 04/09/2023 | 256 |
498 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | NVLS-00077 | Lịch sử và Địa lí 6. Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
499 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | NVLS-00080 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
500 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | NVLS-00086 | Lịch sử và địa lí 8 (SGV) | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
501 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | NVDL-00038 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 04/09/2023 | 256 |
502 | Nguyễn Thị Hồng Ly | 6 D | TKTN-00133 | Nhảy và múa. Tập 2 | ANDREE GRAU | 26/12/2022 | 508 |
503 | Nguyễn Thị Huế | 8 B | TKDD-00197 | Những câu chuyện về tính lương thiện | VÕ NGỌC CHÂU | 15/01/2024 | 123 |
504 | Nguyễn Thị Huế | 8 B | TKTN-00175 | Cây và hoa lạ. Tập 1 | ĐỖ QUYÊN | 04/12/2023 | 165 |
505 | Nguyễn Thị Hương | 6 D | TKTN-00398 | Sân cỏ ước mơ | ĐINH TIẾN LUYỆN | 19/12/2023 | 150 |
506 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00231 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
507 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00248 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
508 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00223 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
509 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00238 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
510 | Nguyễn Thị Hương | | NVNV-00170 | Ngữ văn 7 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
511 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00332 | Bài tập giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 261 |
512 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00284 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 261 |
513 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00264 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
514 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00269 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
515 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00365 | Bài tập giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
516 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00408 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
517 | Nguyễn Thị Hương | | NVCD-00031 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 261 |
518 | Nguyễn Thị Hương | | NVCD-00033 | Giáo dục công dân 7. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
519 | Nguyễn Thị Hương | | NVCD-00039 | Giáo dục công dân 8 (SGV) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
520 | Nguyễn Thị Hương | 6 D | TKNV-00056 | Tiếng Việt trong trường học | LÊ XUÂN THẠI | 23/01/2024 | 115 |
521 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 B | STK-00169 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 08/01/2024 | 130 |
522 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 E | TKNV-00129 | Nâng cao Ngữ văn THCS quyển 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 02/01/2024 | 136 |
523 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 E | TKTN-00223 | Xây đắp nhà Lý | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 19/12/2023 | 150 |
524 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 E | TKTN-00214 | Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 19/12/2023 | 150 |
525 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 E | TKT-00300 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 1 | CUNG THẾ ANH | 12/12/2023 | 157 |
526 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 E | TKTN-00221 | Vua Lê đại hành | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 12/12/2023 | 157 |
527 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 E | TKTN-00199 | Nước Âu Lạc | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 14/12/2023 | 155 |
528 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 B | TKNN-00080 | Bài tập Tiếng Anh 8 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 04/12/2023 | 165 |
529 | Nguyễn Thị Huyền | 6 D | STK-00182 | Việt Nam đất nước, con người | LÊ THÔNG | 05/12/2023 | 164 |
530 | Nguyễn Thị Huyền | 6 D | STK-00194 | Hỏi đáp lí thú đường lên đỉnh Olympia | TRẦN BÌNH | 09/01/2024 | 129 |
531 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 E | TKDD-00023 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 09/01/2024 | 129 |
532 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8 C | TKT-00042 | Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/01/2024 | 129 |
533 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8 C | TKNV-00251 | Ôn tập Ngữ văn 8 | NGUYỄN VĂN LONG | 23/01/2024 | 115 |
534 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 E | TKT-00305 | Nâng cao và phát triền Toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/12/2023 | 164 |
535 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8 C | TKT-00151 | Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán lớp 8 | TRẦN THÀNH MINH | 12/12/2023 | 157 |
536 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 7 C | TKTC-00017 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | NGUYỄN LÂN | 04/12/2023 | 165 |
537 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 7 C | TKTN-00222 | Vua Lê đại hành | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 08/01/2024 | 130 |
538 | Nguyễn Thị Kim Băng | | SGK7-00284 | Tiếng Anh 7 - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 263 |
539 | Nguyễn Thị Kim Băng | | SGK7-00277 | Tiếng Anh 7 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 263 |
540 | Nguyễn Thị Kim Băng | | SGK7-00374 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
541 | Nguyễn Thị Kim Băng | | SGK7-00378 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
542 | Nguyễn Thị Kim Băng | | SGK6-00296 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
543 | Nguyễn Thị Kim Băng | | SGK6-00340 | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
544 | Nguyễn Thị Kim Băng | | NGLL-00053 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6. SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
545 | Nguyễn Thị Kim Băng | | NGLL-00059 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7. SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
546 | Nguyễn Thị Kim Băng | | NVNN-00075 | Tiếng Anh 7- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 263 |
547 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 D | TKTN-00303 | Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ | STEPHEN HAWKING | 02/01/2024 | 136 |
548 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 7 E | TKTN-00435 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX. (Giai đoạn 1901 - 1945) Tập 7 | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 12/12/2023 | 157 |
549 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 7 E | TKDD-00146 | Địều kì diệu của hiện tại | BÙI MINH HUY | 26/12/2022 | 508 |
550 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 7 E | TKTN-00455 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX. (Giai đoạn 1901 - 1945) Tập 16 | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 23/01/2024 | 115 |
551 | Nguyễn Thị Loan | 8 D | TKTN-00248 | Nhà Trần xây dựng đất nước | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/01/2024 | 120 |
552 | Nguyễn Thị Loan | 8 D | STK-00102 | Cách suy nghĩ của luật sư | NGUYỄN NGỌC BÍCH | 14/12/2023 | 155 |
553 | Nguyễn Thị Minh Anh | 7 D | TKT-00080 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 07/12/2023 | 162 |
554 | Nguyễn Thị Minh Anh | 7 D | TKDD-00177 | Trái tim có điều kì diệu | NHIỀU TÁC GIẢ | 11/01/2024 | 127 |
555 | Nguyễn Thị Minh Anh | 7 D | TKDD-00138 | Ngày của cha | THÚY HÒA | 04/01/2024 | 134 |
556 | Nguyễn Thị Nga | 7 E | TKTN-00319 | Ông và cháu | CHU HUY | 02/01/2024 | 136 |
557 | Nguyễn Thị Nga | 7 C | TKT-00102 | Luyện giải và ôn tập Toán 7 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/01/2024 | 123 |
558 | Nguyễn Thị Nga | 7 C | TKDD-00106 | 35 tác phẩm được giải | NGUYỄN VĂN TÙNG | 04/12/2023 | 165 |
559 | Nguyễn Thị Nga | 7 E | TKTN-00180 | Triển lãm nghệ thuật vườn thế giới. Tập 1 | ĐỖ QUYÊN | 12/12/2023 | 157 |
560 | Nguyễn Thị Nga | 7 E | TKTN-00551 | Ba cô Tiên | PHẠM TÙNG | 19/12/2023 | 150 |
561 | Nguyễn Thị Nga | 7 E | TKTN-00228 | Nước Đại Việt | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 19/12/2023 | 150 |
562 | Nguyễn Thị Ngân Giang | 7 C | TKL-00021 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 18/12/2023 | 151 |
563 | Nguyễn Thị Ngọc | 8 D | STK-00075 | Võ thuật tự vệ thực dụng | MẠNH DƯƠNG | 23/11/2023 | 176 |
564 | Nguyễn Thị Ngọc | 8 D | STK-00184 | Hoàng Sa, Trường Sa trong thư tịch cổ | ĐINH KIM PHÚC | 28/12/2023 | 141 |
565 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 C | TKDD-00016 | Danh tướng Việt Nam. Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 15/01/2024 | 123 |
566 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 C | TKDD-00001 | Gương sáng Hải Dương | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 04/12/2023 | 165 |
567 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 B | TKTN-00309 | Thi nhân Việt Nam | HOÀI THANH | 04/12/2023 | 165 |
568 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 B | STK-00037 | Danh nhân đất việt. tập 2 | QUỲNH CƯ | 08/01/2024 | 130 |
569 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | 6 D | TKTN-00087 | Ánh sáng. Tập 2 | DAVID BURNIE | 23/01/2024 | 115 |
570 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | 6 D | TKDD-00156 | Trái tim người thầy | TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | 19/12/2023 | 150 |
571 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 8 B | TKTN-00236 | Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/12/2023 | 151 |
572 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 8 D | TKTN-00516 | Khoa học vũ trụ | NGUYỄN VĂN MẬU | 21/12/2023 | 148 |
573 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 8 D | TKTN-00348 | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | XUÂN SÁCH | 25/01/2024 | 113 |
574 | Nguyễn Thị Nụ | | SGK6-00289 | Âm Nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
575 | Nguyễn Thị Nụ | | SGK7-00303 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
576 | Nguyễn Thị Nụ | | SGK7-00293 | Vở thực hành Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 28/08/2023 | 263 |
577 | Nguyễn Thị Nụ | | SGK8-00336 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
578 | Nguyễn Thị Nụ | | NVAN-00029 | Âm nhạc 6. Sách giáo viên | ĐỖ THỊ HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
579 | Nguyễn Thị Nụ | | NVAN-00037 | Âm nhạc 7. Sách giáo viên | ĐỖ THỊ HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
580 | Nguyễn Thị Nụ | | NVAN-00049 | Âm nhạc 8 SGV) | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
581 | Nguyễn Thị Phượng | 8 D | TKTN-00427 | Hội banh xóm giếng | LÊ VĨNH HÒA | 25/01/2024 | 113 |
582 | Nguyễn Thị Phượng | 8 D | TKL-00046 | Bài tập nâng cao vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 04/01/2024 | 134 |
583 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 D | TKTN-00356 | Nanh Trắng | JACK LONDON | 11/01/2024 | 127 |
584 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 D | TKT-00132 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 07/12/2023 | 162 |
585 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 D | TKT-00132 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 07/12/2023 | 162 |
586 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 C | TKTN-00090 | Nước muôn hình vạn trạng | VIỆT DŨNG | 12/12/2023 | 157 |
587 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6 E | STK-00132 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | ĐỖ QUANG LƯU | 14/12/2023 | 155 |
588 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6 E | TKNV-00328 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 tập 2 | LÊ QUANG HƯNG | 25/01/2024 | 113 |
589 | Nguyễn Thị Phương Trang | 8 C | TKTN-00501 | Thơ Xuân Quỳnh, Lưu Quang Vũ | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 02/01/2024 | 136 |
590 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGK6-00347 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
591 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGK6-00351 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
592 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGK6-00354 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
593 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGK6-00358 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
594 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGK8-00387 | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
595 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGK8-00393 | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
596 | Nguyễn Thị Thái Hà | | NVNN-00070 | Tiếng Anh 6- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
597 | Nguyễn Thị Thái Hà | | TKNN-00100 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng ANh lớp 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 07/11/2023 | 192 |
598 | Nguyễn Thị Thái Hà | | TKNN-00108 | Học tốt tiếng Anh THCS 8 | VÕ THỊ THÚY ANH | 07/11/2023 | 192 |
599 | Nguyễn Thị Thái Hà | | TKNN-00161 | Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 8 | PHAN VĂN LỢI | 07/11/2023 | 192 |
600 | Nguyễn Thị Thái Hà | | TKNN-00186 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 07/11/2023 | 192 |
601 | Nguyễn Thị Thái Hà | | TKNN-00189 | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 07/11/2023 | 192 |
602 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 7 C | TKTN-00317 | Ông và cháu | CHU HUY | 04/12/2023 | 165 |
603 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 7 C | TKĐL-00025 | Những điều lí thú về địa lí 7 | NGUYỄN HỮU DANH | 08/01/2024 | 130 |
604 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8 D | TKL-00035 | 500 bài tập vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 25/01/2024 | 113 |
605 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8 D | STK-00224 | Hoạt động giáo dục STem lớp 8 | ĐOÀN VĂN THƯỢC | 14/12/2023 | 155 |
606 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 E | TKNV-00031 | Muốn viết được bài văn hay | NGUYỄN ĐĂNG MẠNH | 21/12/2023 | 148 |
607 | Nguyễn Thị Thảo | | TKNK-00002 | Thực hành Mĩ thuật 6 tập 1 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
608 | Nguyễn Thị Thảo | | TKNK-00004 | Thực hành Mĩ thuật 7 tập 1 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
609 | Nguyễn Thị Thảo | | TKNK-00006 | Thực hành Mĩ thuật 8 tập 1 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
610 | Nguyễn Thị Thảo | | TKNK-00206 | Thực hành Mĩ Thuật 9 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
611 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK6-00293 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
612 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK6-00336 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
613 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK7-00287 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
614 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK8-00321 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
615 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK9-00184 | Âm nhạc và Mĩ thuật | HOÀNG LONG | 24/08/2023 | 267 |
616 | Nguyễn Thị Thảo | | NVAN-00033 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
617 | Nguyễn Thị Thảo | | NVAN-00043 | Mĩ thuật 7. Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
618 | Nguyễn Thị Thảo | | NVAN-00051 | Mỹ thuật 8 SGV) | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
619 | Nguyễn Thị Thảo | | NVAN-00027 | Mĩ Thuật 9 | ĐÀM LUYỆN | 24/08/2023 | 267 |
620 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 8 D | TKT-00154 | Để học tốt Toán 8 tập 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 07/12/2023 | 162 |
621 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 8 D | TKDD-00212 | Những câu chuyện về lòng trung thực | NHIỀU TÁC GIẢ | 04/01/2024 | 134 |
622 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 8 D | TKS-00081 | Học tốt sinh học lớp 8 | TRẦN VĂN MINH | 11/01/2024 | 127 |
623 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6 C | TKTN-00384 | Những tấm lòng yêu thương | HOÀNG BÌNH TRỌNG | 08/01/2024 | 130 |
624 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 8 D | TKDD-00013 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi tập 3 | FOLLOW YOUR HEART | 21/12/2023 | 148 |
625 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 8 D | TKNN-00024 | Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm | VÕ CÔNG THƯƠNG | 25/01/2024 | 113 |
626 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 C | TKDD-00134 | Nói với tuổi mới lớn | DOLTO | 19/09/2023 | 241 |
627 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 B | TKTN-00238 | Nhà Lý suy vong | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/12/2023 | 151 |
628 | Nguyễn Thị Trang | 7 D | TKDD-00180 | Qùa tặng cuộc sống | NHIỀU TÁC GIẢ | 23/11/2023 | 176 |
629 | Nguyễn Thị Trang | 7 D | TKTN-00424 | Cát cháy | THANH QUẾ | 04/01/2024 | 134 |
630 | Nguyễn Thị Trang | 7 D | TKTN-00543 | Hikaru kì thủ cờ vây tập 8: Đụng độ vương tọa | HOTTAYUMI | 11/01/2024 | 127 |
631 | Nguyễn Thị Tú | | TKT-00059 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 193 |
632 | Nguyễn Thị Tú | | TKT-00066 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/11/2023 | 193 |
633 | Nguyễn Thị Tú | | TKT-00114 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 06/11/2023 | 193 |
634 | Nguyễn Thị Tú | | TKT-00150 | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 193 |
635 | Nguyễn Thị Tú | | TKT-00140 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 06/11/2023 | 193 |
636 | Nguyễn Thị Tú | | SGK6-00251 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
637 | Nguyễn Thị Tú | | SGK6-00255 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
638 | Nguyễn Thị Tú | | SGK6-00300 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
639 | Nguyễn Thị Tú | | SGK6-00307 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
640 | Nguyễn Thị Tú | | SGK8-00343 | Bài Tập toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
641 | Nguyễn Thị Tú | | SGK8-00292 | Toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
642 | Nguyễn Thị Tú | | SGK8-00350 | Bài Tập toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
643 | Nguyễn Thị Tú | | SGK8-00285 | Toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
644 | Nguyễn Thị Tú | | SNVT-00088 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
645 | Nguyễn Thị Tú | | SNVT-00097 | Toán 8 SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
646 | Nguyễn Thị Tú | | SGK6-00316 | Bài tập Tin học 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 28/08/2023 | 263 |
647 | Nguyễn Thị Tú | | SGK6-00271 | Tin học 6 | HỒ SỸ ĐÀM | 28/08/2023 | 263 |
648 | Nguyễn Thị Tú | | NVTH-00017 | Tin học 6. Sách giáo viên | HỒ SỸ ĐÀM | 28/08/2023 | 263 |
649 | Nguyễn Thị Tường Vy | 6 C | STK-00203 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | ĐOÀN TRIỆU LONG | 15/01/2024 | 123 |
650 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 8 B | TKTN-00001 | Động vật nuôi con | B.HIRSCHLAND.ROGER | 08/01/2024 | 130 |
651 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 8 B | TKDD-00216 | Giáo dục trẻ em vị thành niên | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/12/2023 | 165 |
652 | Nguyễn Thiên Hoàng | 6 C | TKTN-00334 | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên. Tập 1 | ĐỖ TRUNG LAI | 04/12/2023 | 165 |
653 | Nguyễn Thiên Hoàng | 6 C | TKĐL-00002 | Địa lí trong trường học tập 1 | NGUYỄN HỮU DANH | 08/01/2024 | 130 |
654 | Nguyễn Thu Hiền | 8 D | TKTN-00286 | Thế Lữ. Thơ với tuổi thơ | THẾ LỮ | 18/01/2024 | 120 |
655 | Nguyễn Thu Hiền | 8 D | TKDD-00119 | Vị thánh trên bục giảng (tập 2: Về tình nghĩa thầy trò) | ĐỖ TRUNG LAI | 14/12/2023 | 155 |
656 | Nguyễn Thùy Giang | 6 C | TKT-00314 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 25/12/2023 | 144 |
657 | Nguyễn Thuỳ Linh | 7 E | TKTN-00256 | Hội thề Lũng Nhai | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 26/12/2022 | 508 |
658 | Nguyễn Thuỳ Linh | 8 B | TKTN-00345 | Những ông tướng nhà trời | NGUYỄN THÁI HẢI | 08/01/2024 | 130 |
659 | Nguyễn Thuỳ Linh | 7 E | TKT-00299 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 2 | LÊ ANH VINH | 23/01/2024 | 115 |
660 | Nguyễn Thùy Linh | 6 C | TKTN-00192 | Huyền sử đời hùng. Tập 2: Con rồng cháu tiên. Thánh Gióng | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/12/2023 | 151 |
661 | Nguyễn Thùy Linh | 6 C | STK-00112 | Tài sản quý nhất ở đâu? | NHIỀU TÁC GIẢ | 18/12/2023 | 151 |
662 | Nguyễn Thùy Linh | 6 C | TKDD-00108 | Ngẩng đầu lên đi em | HÀ ĐÌNH CẨN | 18/12/2023 | 151 |
663 | Nguyễn Thùy Linh | 6 C | STK-00149 | Thế giới cây xanh quanh ta. Tập 2: Cây và môi trường | PHAN NGUYÊN HỒNG | 11/12/2023 | 158 |
664 | Nguyễn Thuỳ Trang | 8 B | TKNN-00028 | Làm thế nào để nói tiếng Anh trôi chảy | PHAN HÀ | 04/12/2023 | 165 |
665 | Nguyễn Thuỳ Trang | 8 B | TKTN-00406 | Ông hiệu trưởng | NGUYỄN THÚY LOAN | 08/01/2024 | 130 |
666 | Nguyễn Tiến Dũng | 8 D | TKH-00011 | 400 bài tập hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 18/01/2024 | 120 |
667 | Nguyễn Tiến Dũng | 8 D | TKDD-00077 | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | NGUYỄN DUY ÁI | 14/12/2023 | 155 |
668 | Nguyễn Tiến Sỹ | | NVNN-00069 | Tiếng Anh 6- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
669 | Nguyễn Tiến Sỹ | | NVNN-00072 | Tiếng Anh 7- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
670 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK6-00345 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
671 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK6-00348 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
672 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK6-00352 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
673 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK6-00357 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
674 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK7-00275 | Tiếng Anh 7 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
675 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK7-00281 | Tiếng Anh 7 - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
676 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK8-00386 | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
677 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK8-00391 | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
678 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK9-00248 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 21/08/2023 | 270 |
679 | Nguyễn Tiến Sỹ | | SGK9-00249 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 21/08/2023 | 270 |
680 | Nguyễn Tiến Sỹ | | NVNN-00047 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 21/08/2023 | 270 |
681 | Nguyễn Tôn Thiên An | 6 E | TKDD-00063 | Anfret Noben | LA PHẠM Ý | 14/12/2023 | 155 |
682 | Nguyễn Tôn Thiên An | 6 E | TKH-00005 | Chìa khóa vàng Hóa học | HỒ CÚC | 18/01/2024 | 120 |
683 | Nguyễn Trà My | 6 E | TKDD-00008 | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | NHIỀU TÁC GIẢ | 18/01/2024 | 120 |
684 | Nguyễn Trà My | 6 E | TKDD-00139 | Chúng ta là một gia đình | NGÔ BÁ NHA | 07/12/2023 | 162 |
685 | Nguyễn Trần Hà Phương | 8 D | TKDD-00136 | Con sẽ thành công | NHIỀU TÁC GIẢ | 14/12/2023 | 155 |
686 | Nguyễn Trí Duy Phong | 7 D | TKDD-00118 | Một cuộc đua (tập 5: Về tu thân, lập nghiệp) | ĐỖ TRUNG LAI | 14/12/2023 | 155 |
687 | Nguyễn Trí Duy Phong | 7 D | TKDD-00050 | Thomas Edison | DƯ TỒN TIÊN | 18/01/2024 | 120 |
688 | Nguyễn Trí Duy Phong | 7 D | TKTN-00017 | Cơ thể con người | STEVE PARKER | 04/01/2024 | 134 |
689 | Nguyễn Triệu Khánh Linh | 6 E | TKNN-00157 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 25/01/2024 | 113 |
690 | Nguyễn Triệu Khánh Linh | 6 E | TKNV-00077 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 21/12/2023 | 148 |
691 | Nguyễn Văn Bách | 6 D | TKDD-00162 | Niềm kì vọng của mẹ | HOA ĐÀO | 16/01/2024 | 122 |
692 | Nguyễn Văn Bình | 7 C | TKTN-00381 | Xiếc Hổ | XUÂN SÁCH | 08/01/2024 | 130 |
693 | Nguyễn Văn Bình | 7 C | TKT-00077 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 04/12/2023 | 165 |
694 | Nguyễn Văn Duy | 8 B | TKT-00123 | Toán nâng cao đại số 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 15/01/2024 | 123 |
695 | Nguyễn Văn Hiếu | 6 C | TKNV-00228 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 18/12/2023 | 151 |
696 | Nguyễn Văn Hiệu | 7 E | TKT-00097 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 02/01/2024 | 136 |
697 | Nguyễn Văn Hoàng Dương | 8 B | TKDD-00026 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | QUỐC CHẤN | 18/12/2023 | 151 |
698 | Nguyễn Văn Hoàng Long | 7 C | TKDD-00158 | Trái tim người thầy | TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | 15/01/2024 | 123 |
699 | Nguyễn Văn Hoàng Nam | 8 D | TKTN-00053 | Marie Curie và nguyên tố Rađi | STEVE PARKER | 11/01/2024 | 127 |
700 | Nguyễn Văn Hoàng Nam | 8 D | TKTN-00405 | Ông hiệu trưởng | NGUYỄN THÚY LOAN | 04/01/2024 | 134 |
701 | Nguyễn Văn Hoàng Nam | 8 D | TKNV-00134 | Ngữ văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 07/12/2023 | 162 |
702 | Nguyễn Văn Hùng | 7 D | TKNV-00128 | Nâng cao Ngữ văn THCS quyển 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/12/2023 | 162 |
703 | Nguyễn Văn Hùng | 6 C | TKL-00004 | Giải bài tập vật lí 6 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 18/12/2023 | 151 |
704 | Nguyễn Văn Hùng | 7 D | TKS-00027 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7 | HUỲNH VĂN HOÀI | 04/01/2024 | 134 |
705 | Nguyễn Văn Hùng | 7 D | TKTN-00077 | Tàu hỏa. Tập 1 | JOHN COILEY | 18/01/2024 | 120 |
706 | Nguyễn Văn Hưng | 7 D | TKTN-00358 | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công | VŨ TÚ NAM | 11/01/2024 | 127 |
707 | Nguyễn Văn Hưng | 7 D | TKDD-00140 | Hãy là chính mình | TRẦN QUỐC KHÔI | 07/12/2023 | 162 |
708 | Nguyễn Văn Khải | 6 C | TKT-00315 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 25/12/2023 | 144 |
709 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 6 D | TKTN-00013 | Sự sống. Tập 2 | DAVID BURNIE | 23/01/2024 | 115 |
710 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 6 D | TKT-00316 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 12/12/2023 | 157 |
711 | Nguyễn Văn Linh | 8 C | TKNV-00055 | Kiến thức cơ bản Văn - Tiếng Việt lớp 8 | TRẦN THỊ HOÀNG CÚC | 02/01/2024 | 136 |
712 | Nguyễn Văn Lộc | 6 C | TKT-00231 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 25/12/2023 | 144 |
713 | Nguyễn Văn Lộc | 6 C | TKTN-00176 | Cây và hoa lạ. Tập 1 | ĐỖ QUYÊN | 18/12/2023 | 151 |
714 | Nguyễn Văn Minh Long | 6 C | STK-00047 | Đề kiểm tra học kì môn TA, Pháp, Nga, TQ, Thể dục lớp 6 | HỒNG HOA | 12/12/2023 | 157 |
715 | Nguyễn Văn Minh Long | 6 C | TKTN-00032 | Cơ thể con người tìm hiểu nhận biết | HUY TOÀN | 04/12/2023 | 165 |
716 | Nguyễn Văn Minh Long | 6 C | TKTN-00218 | Cờ lau vạn thắng vương | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 22/01/2024 | 116 |
717 | Nguyễn Văn Nhật Sang | 7 E | STK-00144 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | MAI HỒNG | 16/01/2024 | 122 |
718 | Nguyễn Văn Nhật Sang | 7 E | TKNV-00076 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 05/12/2023 | 164 |
719 | Nguyễn Văn Phường | | NVCD-00034 | Giáo dục công dân 7. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 256 |
720 | Nguyễn Văn Phường | | SGK7-00270 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 256 |
721 | Nguyễn Văn Phường | | SGK7-00265 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 256 |
722 | Nguyễn Văn Thắng | 7 E | TKNV-00131 | Tập làm văn THCS 7 | THÁI QUANG VINH | 26/12/2022 | 508 |
723 | Nguyễn Văn Thắng | 7 D | TKDD-00094 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ A | 28/12/2023 | 141 |
724 | Nguyễn Văn Thắng | 7 E | TKTN-00159 | Lý Công Uẩn | TRẦN HÀ | 23/01/2024 | 115 |
725 | Nguyễn Văn Thịnh | 8 C | TKNV-00174 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 26/12/2022 | 508 |
726 | Nguyễn Vũ Khánh Hằng | 6 C | TKT-00058 | Toán cơ bản và nâng cao THCS tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 25/12/2023 | 144 |
727 | Nguyễn Xuân Hậu | 6 D | TKTN-00337 | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên. Tập 2 | ĐỖ TRUNG LAI | 02/01/2024 | 136 |
728 | Nguyễn Xuân Quang | 8 D | TKTN-00549 | Người dì ghẻ độc ác | THIÊN VƯƠNG | 21/12/2023 | 148 |
729 | Phạm Bảo Như | 7 D | TKDD-00072 | Truyện kể về danh nhân thế giới | NGUYỄN KIM LÂN | 25/01/2024 | 113 |
730 | Phạm Bảo Như | 7 D | TKDD-00150 | Phép thử của những người trẻ | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/12/2023 | 148 |
731 | Phạm Đăng Hậu | 8 C | TKS-00044 | Tư liệu sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 19/12/2023 | 150 |
732 | Phạm Đăng Hậu | 8 C | TKDD-00109 | Ngày trở về | HÀ ĐÌNH CẨN | 16/01/2024 | 122 |
733 | Phạm Đăng Hoàng Hà | 8 B | TKNV-00040 | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc | LIXÊVÍCH.I.X | 18/12/2023 | 151 |
734 | Phạm Đăng Huy | 8 B | STK-00080 | Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng | TRẦN ANH THƠ | 25/12/2023 | 144 |
735 | Phạm Đăng Ngọc Long | 6 C | TKTN-00386 | Thủy cung dậy sóng | LÊ TRỌNG MINH | 08/01/2024 | 130 |
736 | Phạm Đăng Phúc | 8 D | STK-00172 | Góc khuất | NGUYỄN THANH CẢI | 28/12/2023 | 141 |
737 | Phạm Đăng Trinh | 8 C | STK-00122 | Văn hiến Thăng Long | VŨ KHIÊU | 16/01/2024 | 122 |
738 | Phạm Đăng Trinh | 8 C | TKNV-00150 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 05/12/2023 | 164 |
739 | Phạm Đăng Trường | 7 C | TKTN-00377 | Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện ly kỳ của Bu- Ra- Ti- Nô | A. TOLSTOI | 04/12/2023 | 165 |
740 | Phạm Đăng Trường | 7 C | TKTC-00013 | Từ điển chữ viết tắt thông dụng | LÊ NHÂN ĐÀM | 15/01/2024 | 123 |
741 | Phạm Đăng Tuấn Hưng | 7 E | TKLS-00010 | Các nhân vật lịch sử trung đại. Tập 1: Đông Nam Á | LÊ VINH QUỐC | 09/01/2024 | 129 |
742 | Phạm Đăng Tuấn Hưng | 7 E | TKNV-00115 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 12/12/2023 | 157 |
743 | Phạm Duy Bách | 8 D | TKDD-00181 | Qùa tặng cuộc sống | NHIỀU TÁC GIẢ | 07/12/2023 | 162 |
744 | Phạm Duy Bách | 8 D | STK-00117 | Ảnh hưởng Hán Văn Lí Trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn | NGUYỄN TÀI CẨN | 28/12/2023 | 141 |
745 | Phạm Duy Hưng | 7 D | TKNV-00073 | Góc khuất | NGUYỄN THANH CẢI | 21/12/2023 | 148 |
746 | Phạm Duy Mạnh | 6 D | TKDD-00176 | Trái tim có điều kì diệu | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/12/2023 | 150 |
747 | Phạm Duy Mạnh | 6 D | TKTN-00330 | Cuộc hành trình của Bép | TRẦN THÀNH | 23/01/2024 | 115 |
748 | Phạm Duy Nam | 6 D | TKTN-00249 | Nhà Trần trên đường suy vong | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 26/12/2022 | 508 |
749 | Phạm Duy Quảng Phong | 8 D | TKTN-00382 | Cao Bá Quát, một tài năng nổi giận | NGUYỄN NGHIỆP | 25/01/2024 | 113 |
750 | Phạm Duy Quảng Phong | 8 D | STK-00155 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NGUYỄN NGỌC NAM | 14/12/2023 | 155 |
751 | Phạm Duy Thái An | 7 E | TKS-00025 | Thực hành trắc nghiệm sinh học 7 | ĐỖ THU HÒA | 19/12/2023 | 150 |
752 | Phạm Duy Thắng | 7 D | TKDD-00075 | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | NGUYỄN DUY ÁI | 07/12/2023 | 162 |
753 | Phạm Duy Thắng | 7 D | TKTN-00010 | Sự sống. Tập 1 | DAVID BURNIE | 11/01/2024 | 127 |
754 | Phạm Duy Tiến | 7 E | TKTN-00255 | Hội thề Lũng Nhai | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 18/12/2023 | 151 |
755 | Phạm Duy Tiến | 7 E | TKTN-00234 | Lý Thường Kiệt | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 19/12/2023 | 150 |
756 | Phạm Duy Tiến | 7 E | TKTN-00295 | 700 thí nghiệm vui. Chiếc móc áo kêu leng keng | THANH THỦY | 21/12/2023 | 148 |
757 | Phạm Duy Tuấn Ninh | 7 E | TKDD-00169 | Tấm lòng người cha | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/12/2022 | 508 |
758 | Phạm Duy Tùng | 8 C | TKTN-00333 | Dấu lặng của rừng | NGUYỄN KIM PHONG | 23/01/2024 | 115 |
759 | Phạm Duy Tùng | 8 C | TKNV-00005 | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm | PHONG LAN | 12/12/2023 | 157 |
760 | Phạm Duy Việt | 8 C | TKTN-00008 | Tìm hiểu sự sống | ĐẶNG BÍCH THỦY | 05/12/2023 | 164 |
761 | Phạm Duy Việt | 8 C | TKH-00003 | Chìa khóa vàng Hóa học | TỪ VĂN MẠC | 09/01/2024 | 129 |
762 | Phạm Hà Vi | 8 D | TKDD-00007 | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | NHIỀU TÁC GIẢ | 18/01/2024 | 120 |
763 | Phạm Hà Vi | 8 D | TKDD-00036 | Galileo Galilel | KÌ BÂN | 04/01/2024 | 134 |
764 | Phạm Hà Vi | 8 D | TKNV-00173 | Ôn tập Ngữ văn 8 | NGUYỄN VĂN LONG | 07/12/2023 | 162 |
765 | Phạm Hải Anh | 6 D | TKT-00317 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 12/12/2023 | 157 |
766 | Phạm Hải Anh | 6 D | TKLS-00051 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Thanh Hà | LÊ THANH BÌNH | 09/01/2024 | 129 |
767 | Phạm Hải Yến | 6 E | TKTN-00179 | Cây và hoa lạ. Tập 2 | ĐỖ QUYÊN | 28/12/2023 | 141 |
768 | Phạm Hồng Ngân | 7 D | STK-00143 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | MAI HỒNG | 28/12/2023 | 141 |
769 | Phạm Hồng Ngân | 7 D | TKNV-00110 | Bình giảng văn 7 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 23/11/2023 | 176 |
770 | Phạm Hương Lam | 6 E | STK-00043 | Thanh Hà đất và người thân thiện | NGUYỄN HUYỀN MY | 14/12/2023 | 155 |
771 | Phạm Hương Lam | 6 E | TKDD-00143 | Sự hiện diện mạnh mẽ | PHẠM ANH TUẤN | 18/01/2024 | 120 |
772 | Phạm Hữu Bảo | 7 C | TKTN-00113 | Cuộc sống thời Trung cổ | VIỆT DŨNG | 22/01/2024 | 116 |
773 | Phạm Hữu Bảo | 7 C | TKDD-00137 | Cảm ơn ba | ĐÀI LAN | 11/12/2023 | 158 |
774 | Phạm Hữu Chuyền | 7 E | TKNV-00041 | Văn học từ những góc nhìn riêng | TRẦN ĐỒNG MINH | 05/12/2023 | 164 |
775 | Phạm Hữu Chuyền | 7 E | TKTN-00172 | Ẩm thực và phong tục tập 2 | ĐỖ QUYÊN | 16/01/2024 | 122 |
776 | Phạm Hữu Chuyền | 7 E | TKNN-00068 | Tự học và thực hành tiếng Anh 7 | THÂN TRỌNG LIÊN NHÂN | 26/12/2022 | 508 |
777 | Phạm Hữu Điệp | 8 B | TKTN-00297 | Những câu hỏi thế nào? | THỤC ANH | 18/12/2023 | 151 |
778 | Phạm Hữu Dũng | 6 D | TKDD-00091 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ A | 09/01/2024 | 129 |
779 | Phạm Hữu Hùng | 6 C | TKDD-00085 | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | 15/01/2024 | 123 |
780 | Phạm Hữu Hùng | 6 C | TKTN-00026 | Bướm | JOHN FELTWELL | 25/12/2023 | 144 |
781 | Phạm Hữu Nguyên | 6 D | TKDD-00178 | Vượt qua chính mình | NHIỀU TÁC GIẢ | 09/01/2024 | 129 |
782 | Phạm Hữu Nguyên | 6 D | STK-00131 | Chuyện lạ có thật về động vật | LÊ QUANG LONG | 05/12/2023 | 164 |
783 | Phạm Hữu Phong | 6 D | KHTN-00001 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên lớp 6 | CAO CỰ GIÁC | 19/12/2023 | 150 |
784 | Phạm Hữu Phong | 6 D | TKT-00312 | Nâng cao và phát triền Toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 23/01/2024 | 115 |
785 | Phạm Hữu Phú Anh | 8 C | STK-00193 | Hỏi đáp lí thú đường lên đỉnh Olympia | TRẦN BÌNH | 09/01/2024 | 129 |
786 | Phạm Hữu Phú Anh | 8 C | TKTN-00112 | Cuộc sống thời Trung cổ | VIỆT DŨNG | 12/12/2023 | 157 |
787 | Phạm Hữu Tiến Mạnh | 7 E | TKT-00245 | Để học tốt Toán 7 tập 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 12/12/2023 | 157 |
788 | Phạm Hữu Tiến Mạnh | 7 E | STK-00170 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 09/01/2024 | 129 |
789 | Phạm Khánh Giang | 8 B | TKT-00136 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 25/12/2023 | 144 |
790 | Phạm Khánh Ly | 6 E | TKTN-00280 | Trần Mai Ninh. Thơ với tuổi thơ | TRẦN MAI NINH | 18/01/2024 | 120 |
791 | Phạm Mai Anh | 6 C | TKT-00246 | Bài tập thực hành Toán 6 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 25/12/2023 | 144 |
792 | Phạm Mai Anh | 6 C | TKT-00044 | Toán học | TỪ VĂN MẶC | 28/03/2024 | 50 |
793 | Phạm Ngân Hà | 8 C | TKNV-00002 | Văn học Việt Nam (Thế kỉ X - nửa đầu thế kỉ XVIII) | ĐINH GIA KHÁNH | 02/01/2024 | 136 |
794 | Phạm Ngân Hà | 8 C | TKNV-00075 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 05/12/2023 | 164 |
795 | Phạm Ngọc Linh | 7 D | TKNV-00057 | Văn biểu cảm nghị luận | TRẦN ĐÌNH SỬ | 23/11/2023 | 176 |
796 | Phạm Ngọc Linh | 7 D | TKT-00084 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 28/12/2023 | 141 |
797 | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | 8 D | TKNN-00102 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng ANh lớp 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 04/01/2024 | 134 |
798 | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | 8 D | TKNV-00059 | Giúp học tốt văn học Trung QUốc trong nhà trường | HỒ SĨ HIỆP | 11/01/2024 | 127 |
799 | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | 8 D | TKNV-00171 | 162 bài văn chọn lọc 8 | THÁI QUANG VINH | 07/12/2023 | 162 |
800 | Phạm Nhật Minh | 6 D | STK-00020 | Thế giới con người những điều kì lạ. Thế giới thiên nhiên | NHÓM ELICOM | 05/12/2023 | 164 |
801 | Phạm Nhật Minh | 6 D | STK-00093 | Lịch sử nhìn ra thế giới | THÁI HOÀNG | 09/01/2024 | 129 |
802 | Phạm Quốc Thái | 7 C | TKT-00104 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7 tập 2 | NGUYỄN VĂN NHO | 22/01/2024 | 116 |
803 | Phạm Quốc Thái | 7 C | TKT-00079 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 11/12/2023 | 158 |
804 | Phạm Thanh Mai | 6 D | TKTN-00034 | Cơ thể con người tìm hiểu nhận biết | HUY TOÀN | 12/12/2023 | 157 |
805 | Phạm Thanh Mai | 6 D | TKT-00065 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 122 |
806 | Phạm Thanh Vân | 8 C | TKT-00280 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 8 HK II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 16/01/2024 | 122 |
807 | Phạm Thị Bảo Như | 7 E | TKNV-00022 | Thơ | HỮU THỈNH | 12/12/2023 | 157 |
808 | Phạm Thị Bảo Như | 7 E | TKNV-00113 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/12/2023 | 157 |
809 | Phạm Thị Bích | | NVNN-00071 | Tiếng Anh 6- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
810 | Phạm Thị Bích | | NVNN-00073 | Tiếng Anh 7- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
811 | Phạm Thị Bích | | SGK6-00346 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
812 | Phạm Thị Bích | | SGK6-00349 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
813 | Phạm Thị Bích | | SGK6-00355 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
814 | Phạm Thị Bích | | SGK6-00359 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
815 | Phạm Thị Bích | | SGK7-00283 | Tiếng Anh 7 - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
816 | Phạm Thị Bích | | SGK7-00276 | Tiếng Anh 7 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
817 | Phạm Thị Bích | | SGK8-00329 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
818 | Phạm Thị Bích | | SGK8-00380 | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
819 | Phạm Thị Bích | | NGLL-00066 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (SGV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
820 | Phạm Thị Dương | | SGK8-00338 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 30/08/2023 | 261 |
821 | Phạm Thị Dương | | SGK6-00264 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 261 |
822 | Phạm Thị Dương | | SGK7-00381 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 261 |
823 | Phạm Thị Dương | | NVTD-00022 | Giáo dục thể chất 7. Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 261 |
824 | Phạm Thị Dương | | NVTD-00016 | Thể dục 9 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 30/08/2023 | 261 |
825 | Phạm Thị Dương | | NVTD-00029 | Giáo dục thể chất 8(SGV) | ĐINH QUANG NGỌC | 30/08/2023 | 261 |
826 | Phạm Thị Giáo | | SGK6-00309 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 29/08/2023 | 262 |
827 | Phạm Thị Giáo | | SGK6-00259 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
828 | Phạm Thị Giáo | | SGK7-00340 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 29/08/2023 | 262 |
829 | Phạm Thị Giáo | | SGK7-00334 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
830 | Phạm Thị Giáo | | SGK8-00356 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 29/08/2023 | 262 |
831 | Phạm Thị Giáo | | SGK8-00313 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
832 | Phạm Thị Giáo | | SNV-00094 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
833 | Phạm Thị Giáo | | SNV-00101 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
834 | Phạm Thị Giáo | | SNV-00107 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 29/08/2023 | 262 |
835 | Phạm Thị Giáo | | SGK8-00361 | Bài tập công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANG | 29/08/2023 | 262 |
836 | Phạm Thị Giáo | | SGK8-00314 | Công Nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANG | 29/08/2023 | 262 |
837 | Phạm Thị Giáo | | NVCN-00038 | Công Nghệ 8 (SGV) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2023 | 262 |
838 | Phạm Thị Hạnh | | SGK7-00307 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
839 | Phạm Thị Hạnh | | SGK7-00325 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
840 | Phạm Thị Hạnh | | SGK7-00327 | Bài tập Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
841 | Phạm Thị Hạnh | | SGK7-00314 | Bài tập Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
842 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00009 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 28/08/2023 | 263 |
843 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00259 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
844 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00231 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
845 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00024 | Bài tập Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
846 | Phạm Thị Hạnh | | SNVT-00094 | Toán 7. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
847 | Phạm Thị Hạnh | | SNVT-00065 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
848 | Phạm Thị Hương | | SGK6-00263 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
849 | Phạm Thị Hương | | SGK6-00313 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
850 | Phạm Thị Hương | | NVCN-00027 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
851 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00037 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 29/08/2023 | 262 |
852 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00235 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 29/08/2023 | 262 |
853 | Phạm Thị Hương | | SGK8-00284 | Toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
854 | Phạm Thị Hương | | SGK8-00290 | Toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
855 | Phạm Thị Hương | | SGK8-00342 | Bài Tập toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
856 | Phạm Thị Hương | | SGK8-00348 | Bài Tập toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
857 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00006 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
858 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00007 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 29/08/2023 | 262 |
859 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00026 | Bài tập Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
860 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00260 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
861 | Phạm Thị Hương | | NVL-00048 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 29/08/2023 | 262 |
862 | Phạm Thị Hương | | NVL-00047 | Thiết kế bài giảng Vật lí 9 | NGUYỄN MỸ HẢO | 29/08/2023 | 262 |
863 | Phạm Thị Hương | | SNVT-00101 | Toán 8 SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
864 | Phạm Thị Hương | | SNVT-00086 | Toán 9 tập 2. Sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
865 | Phạm Thị Hương | | SNVT-00063 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
866 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00241 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
867 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00242 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
868 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00243 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
869 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00239 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
870 | Phạm Thị Hương | | SGK6-00272 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
871 | Phạm Thị Hương | | SGK6-00276 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
872 | Phạm Thị Hương | | SGK6-00325 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
873 | Phạm Thị Hương | | SGK6-00320 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
874 | Phạm Thị Hương | | NVNV-00141 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
875 | Phạm Thị Hương | | NVNV-00124 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 9 | NGUYỄN THÚY HỒNG | 24/08/2023 | 267 |
876 | Phạm Thị Hương | | NVNV-00100 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Ngữ văn 8 tập 1 | ĐẶNG THỊ NGHĨA | 24/08/2023 | 267 |
877 | Phạm Thị Hương | | NVNV-00165 | Ngữ văn 6 tập 2. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
878 | Phạm Thị Hương | | NVNV-00162 | Ngữ văn 6 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
879 | Phạm Thị Hương | | TKNV-00094 | Ôn tập Ngữ văn 6 | NGUYỄN VĂN LONG | 07/11/2023 | 192 |
880 | Phạm Thị Hương | | TKNV-00095 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 07/11/2023 | 192 |
881 | Phạm Thị Hương | | TKNV-00194 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 1 | NGUYỄN VĂN LONG | 07/11/2023 | 192 |
882 | Phạm Thị Hương | | TKNV-00083 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 07/11/2023 | 192 |
883 | Phạm Thị Kiều Anh | 8 B | TKDD-00017 | Danh tướng Việt Nam. Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 11/12/2023 | 158 |
884 | Phạm Thị Kiều Anh | 8 B | TKT-00257 | Bài tập thực hành Toán 8 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 22/01/2024 | 116 |
885 | Phạm Thị Lan | 6 E | TKT-00230 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 07/12/2023 | 162 |
886 | Phạm Thị Lan | 6 E | TKTN-00550 | Aladanh và cây đèn thần | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 21/12/2023 | 148 |
887 | Phạm Thị Lan Anh | 8 C | TKT-00135 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 05/12/2023 | 164 |
888 | Phạm Thị Lan Anh | 6 C | STK-00139 | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | NGUYỄN LONG NHIÊM | 11/12/2023 | 158 |
889 | Phạm Thị Lan Anh | 8 C | TKDD-00038 | Galileo Galilel | KÌ BÂN | 23/01/2024 | 115 |
890 | Phạm Thị Lan Anh | 6 C | TKL-00003 | Chìa khóa vàng tri thức Vật lí | HỒ CÚC | 08/01/2024 | 130 |
891 | Phạm Thị Mai Trang | 8 C | TKTN-00114 | Hy Lạp cổ đại. Tập 2 | ANNE PEARSON | 23/01/2024 | 115 |
892 | Phạm Thị Mai Trang | 8 C | STK-00079 | Thoát khỏi ngục tù Sài Gòn chúng tôi tố cáo | HOÀNG HOA | 05/12/2023 | 164 |
893 | Phạm Thị My | 6 E | STK-00074 | Võ thuật tự vệ thực dụng | MẠNH DƯƠNG | 23/11/2023 | 176 |
894 | Phạm Thị My | 6 E | TKNN-00036 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 04/01/2024 | 134 |
895 | Phạm Thị My | 6 E | TKL-00011 | Bài tập chọn lọc vật lí 6 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 11/01/2024 | 127 |
896 | Phạm Thị Ngọc Anh | 7 C | STK-00168 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 08/01/2024 | 130 |
897 | Phạm Thị Ngọc Anh | 6 C | TKTC-00012 | Từ điển chính tả mini | HOÀNG TUYẾT LINH | 25/12/2023 | 144 |
898 | Phạm Thị Ngọc Anh | 7 C | TKT-00096 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 04/12/2023 | 165 |
899 | Phạm Thị Nhật Mai | 8 B | STK-00042 | Thanh Hà đất và người thân thiện | NGUYỄN HUYỀN MY | 11/12/2023 | 158 |
900 | Phạm Thị Nhật Mai | 8 B | TKNV-00037 | 150 bài tập rèn luyện kĩ năng xây dựng đoạn văn | NGUYỄN QUANG NINH | 22/01/2024 | 116 |
901 | Phạm Thị Phương Anh | 8 D | TKNN-00016 | Bí quyết luyện viết tiếng Anh | PHAN HÀ | 23/11/2023 | 176 |
902 | Phạm Thị Phương Linh | 7 D | TKNV-00074 | Góc khuất | NGUYỄN THANH CẢI | 07/12/2023 | 162 |
903 | Phạm Thị Phương Linh | 7 D | TKDD-00167 | Trái tim người mẹ | CAO ĐĂNG | 25/01/2024 | 113 |
904 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK-00195 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 09/01/2024 | 129 |
905 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK-00100 | Bạn cần biết gì khi dùng thuốc tây? | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 21/11/2023 | 178 |
906 | Phạm Thị Quỳnh Hương | 8 B | TKTN-00215 | Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 04/12/2023 | 165 |
907 | Phạm Thị Quỳnh Hương | 8 B | TKL-00040 | Phương pháp giải bài tập vật lí THCS | NGUYỄN THANH HẢI | 08/01/2024 | 130 |
908 | Phạm Thị Tâm | 6 C | TKTN-00056 | Bước đầu đến với Internet | MICHELE MIRA PONS | 18/12/2023 | 151 |
909 | Phạm Thị Thanh Thảo | 6 E | STK-00148 | Thế giới cây xanh quanh ta. Tập 2: Cây và môi trường | PHAN NGUYÊN HỒNG | 28/12/2023 | 141 |
910 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 8 D | TKTN-00018 | Đá và khoáng chất | STEVE PARKER | 04/01/2024 | 134 |
911 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 8 D | TKTN-00393 | Cái lu | TRẦN KIM TRẮC | 11/01/2024 | 127 |
912 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 8 D | TKNV-00042 | Văn học từ những góc nhìn riêng | TRẦN ĐỒNG MINH | 07/12/2023 | 162 |
913 | Phạm Thị Thu Hòa | 7 D | TKNN-00010 | Đọc và viết thư bằng tiếng Anh | HOÀNG PHÚC | 14/12/2023 | 155 |
914 | Phạm Thị Thu Hòa | 7 D | TKTN-00368 | Sừng rượu thề | NGHIÊM ĐA VĂN | 25/01/2024 | 113 |
915 | Phạm Thị Thùy | 6 D | TKTN-00310 | Thi nhân Việt Nam | HOÀI THANH | 26/12/2022 | 508 |
916 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 C | TKDD-00040 | Einstein còn là nhà sáng chế | NGUYỄN NHẬT KHANH | 22/01/2024 | 116 |
917 | Phạm Thị Thùy Dương | 6 C | TKL-00005 | Luyện giải bài tập vật lí 6 | BÙI QUANG HÂN | 11/12/2023 | 158 |
918 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 E | TKT-00309 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 19/12/2023 | 150 |
919 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 E | TKTN-00351 | Cậu bé mê toán | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 23/01/2024 | 115 |
920 | Phạm Thị Thùy Trang | 6 C | STK-00141 | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | NGUYỄN LONG NHIÊM | 08/01/2024 | 130 |
921 | Phạm Thị Yến Nhi | 8 C | TKDD-00217 | Giáo dục trẻ em vị thành niên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/01/2024 | 129 |
922 | Phạm Thị Yến Nhi | 8 C | TKNV-00130 | Tuyển tập 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 05/12/2023 | 164 |
923 | Phạm Thuỳ Linh | 8 B | TKT-00118 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 04/12/2023 | 165 |
924 | Phạm Thuỳ Linh | 8 B | TKDD-00039 | Einstein còn là nhà sáng chế | NGUYỄN NHẬT KHANH | 15/01/2024 | 123 |
925 | Phạm Thuỷ Tiên | 8 C | TKNV-00222 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 23/01/2024 | 115 |
926 | Phạm Thuỷ Tiên | 8 C | TKTN-00409 | Đất rừng phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 19/12/2023 | 150 |
927 | Phạm Trí Đức | 7 C | TKTN-00029 | Bầu trời đêm | CARLE STOTT | 25/12/2023 | 144 |
928 | Phạm Trúc Lâm | 6 D | TKDD-00130 | Đứa con của loài cây | ĐỖ TRUNG LAI | 26/12/2022 | 508 |
929 | Phạm Tuấn Tài | 7 E | TKNN-00072 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 19/12/2023 | 150 |
930 | Phạm Tường Vi | 6 D | TKT-00062 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/12/2023 | 164 |
931 | Phạm Tường Vi | 6 D | TKTN-00552 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/01/2024 | 136 |
932 | Phạm Văn Ngọc | 8 D | TKTN-00064 | Những phát minh thiên tài và táo bạo | NGUYỄN QUỐC TÍN | 18/01/2024 | 120 |
933 | Phạm Văn Ngọc | 8 D | TKNN-00082 | Ôn tập & kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 8 | THÂN TRỌNG LIÊN TÂN | 14/12/2023 | 155 |
934 | Phạm Văn Phong | 7 E | STK-00142 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | MAI HỒNG | 05/12/2023 | 164 |
935 | Phạm Văn Phong | 7 E | TKTN-00452 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX. (Giai đoạn 1901 - 1945) Tập 15 | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 02/01/2024 | 136 |
936 | Phạm Văn Thanh | 6 D | STK-00202 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | ĐOÀN TRIỆU LONG | 16/01/2024 | 122 |
937 | Phạm Văn Thanh | 6 D | TKNV-00058 | Văn tường thuật, kể chuyện, miêu tả | TRẦN ĐÌNH SỬ | 12/12/2023 | 157 |
938 | Phạm Văn Tuấn | 8 C | TKTN-00378 | Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện ly kỳ của Bu- Ra- Ti- Nô | A. TOLSTOI | 19/12/2023 | 150 |
939 | Phạm Văn Tuyên | 6 C | TKDD-00214 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 04/12/2023 | 165 |
940 | Phạm Văn Tuyên | 6 C | TKTN-00315 | Trong nhà ngoài ngõ | NGUYỄN BÍCH SAN | 22/01/2024 | 116 |
941 | Phạm Yến Nhi | 6 C | TKT-00043 | Toán học | TỪ VĂN MẶC | 15/01/2024 | 123 |
942 | Phạm Yến Nhi | 7 E | TKNN-00039 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh | VĨNH BÁ | 09/01/2024 | 129 |
943 | Phạm Yến Nhi | 7 E | TKNV-00021 | Tuyển chọn những bài văn mẫu THCS | VŨ TIẾN QUỲNH | 26/12/2022 | 508 |
944 | Phạm Yến Nhi | 7 E | TKNV-00017 | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn THCS | HUỲNH THỊ THU BA | 23/01/2024 | 115 |
945 | Phạm Yến Nhi | 7 E | TKTN-00177 | Cây và hoa lạ. Tập 2 | ĐỖ QUYÊN | 12/12/2023 | 157 |
946 | Phan Thuỳ Linh | 8 C | TKNN-00088 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 19/12/2023 | 150 |
947 | Phan Thuỳ Linh | 8 C | TKTN-00429 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX. (Giai đoạn 1901 - 1945) Tập 4 | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 23/01/2024 | 115 |
948 | Phan Trần Nam | 7 D | TKTN-00106 | Titanic. Tập 1 | SIMON ADAMS | 18/01/2024 | 120 |
949 | Phan Trần Nam | 7 D | TKDD-00003 | Gương thầy sáng mãi | NGUYỄN VĂN KHOAN | 14/12/2023 | 155 |
950 | Phan Trần Nam | 7 D | STK-00138 | Chuyện lạ có thật về thực vật | LÊ QUANG LONG | 19/10/2023 | 211 |
951 | Phùng Quang Thanh | 7 D | TKDD-00012 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi tập 2 | ANDREW MATTHEWS | 21/12/2023 | 148 |
952 | Phùng Quang Thanh | 7 D | TKS-00003 | Công nghệ sinh học | NGUYỄN MƯỜI | 25/01/2024 | 113 |
953 | Phùng Thị Thùy Linh | 6 D | TKT-00318 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 23/01/2024 | 115 |
954 | Phùng Thị Thùy Linh | 6 D | TKT-00233 | Giải bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN TRỌNG HUY | 19/12/2023 | 150 |
955 | Phùng Thị Yến Nhi | 8 D | STK-00135 | Sống theo sở thích thì sẽ sống lâu | PETER J.STEINCROHN | 23/11/2023 | 176 |
956 | Phùng Thị Yến Nhi | 8 D | TKT-00122 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 04/01/2024 | 134 |
957 | Phùng Văn Đạt | 8 D | TKTN-00353 | Chọn soái | QUÁCH THỌ | 25/01/2024 | 113 |
958 | Phùng Văn Đạt | 8 D | TKS-00051 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 23/11/2023 | 176 |
959 | Phùng Văn Đạt | 8 D | TKNV-00007 | Thạch Lam về tác gia và tác phẩm | VŨ TUẤN ANH | 21/12/2023 | 148 |
960 | Phùng Văn Đoàn | 6 D | TKS-00005 | Để học tốt sinh học lớp 6 | NGUYỄN VĂN SANG | 19/12/2023 | 150 |
961 | Trần Duy Mạnh | 6 E | TKNN-00032 | Cách dùng các thì trong tiếng Anh | NGUYỄN TRÙNG KHÁNH | 23/11/2023 | 176 |
962 | Trần Duy Mạnh | 6 E | TKTN-00012 | Sự sống. Tập 2 | DAVID BURNIE | 28/12/2023 | 141 |
963 | Trần Mạnh Cường | 8 B | STK-00026 | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS | PHẠM TẤT DONG | 25/12/2023 | 144 |
964 | Trần Thị Minh Ánh | 7 C | STK-00004 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 25/12/2023 | 144 |
965 | Trần Thị Ngọc Anh | 7 C | TKDD-00048 | Thomas Edison | DƯ TỒN TIÊN | 18/12/2023 | 151 |
966 | Trịnh Thị Ánh Trúc | 8 C | TKT-00267 | Giải bài tập Toán 8 tập 1 | LÊ NHỨT | 19/12/2023 | 150 |
967 | Trịnh Thị Ngọc Mai | 8 C | TKNV-00014 | Thu Dạ khúc | KHÚC HÀ LINH | 26/12/2022 | 508 |
968 | Vũ Ngọc Ánh | 8 C | TKDD-00131 | Chỉ là chuyện nhỏ | RICHARD CARLSON | 26/12/2022 | 508 |
969 | Vũ Ngọc Ánh | 8 C | TKDD-00114 | Hoa mẫu đơn | HÀ ĐÌNH CẨN | 23/01/2024 | 115 |
970 | Vũ Ngọc Ánh | 8 C | TKNV-00147 | Hệt thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 05/12/2023 | 164 |
971 | Vũ Nguyễn Ngọc Mai | 7 E | TKNV-00247 | Học tốt ngữ văn 7 tập 2 | TRẦN VĂN SÁU | 23/01/2024 | 115 |
972 | Vũ Nguyễn Phương Uyên | 8 C | TKTN-00030 | Bầu trời đêm | CARLE STOTT | 26/12/2022 | 508 |
973 | Vũ Quang Luyện | 6 C | TKTN-00184 | Vườn Trung Quốc. Tập 2 | ĐỖ QUYÊN | 08/01/2024 | 130 |
974 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00250 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
975 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00254 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
976 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00301 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
977 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00306 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
978 | Vũ Thị Mai | | SGK8-00344 | Bài Tập toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
979 | Vũ Thị Mai | | SGK8-00293 | Toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
980 | Vũ Thị Mai | | SGK8-00349 | Bài Tập toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
981 | Vũ Thị Mai | | SGK8-00286 | Toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
982 | Vũ Thị Mai | | SNVT-00087 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
983 | Vũ Thị Mai | | SNVT-00102 | Toán 8 SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
984 | Vũ Thị Mai | | NVCN-00028 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 260 |
985 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00262 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 260 |
986 | Vũ Thị Mai | | SGK6-00314 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 260 |
987 | Vũ Tùng Bách | 6 E | TKT-00061 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 23/11/2023 | 176 |
988 | Vũ Tùng Bách | 6 E | TKTN-00006 | Tìm hiểu sự sống | ĐẶNG BÍCH THỦY | 04/01/2024 | 134 |
989 | Vũ Tùng Bách | 6 E | TKTN-00379 | Tướng quân Hoàng Hoa Thám | LÊ MINH QUỐC | 11/01/2024 | 127 |