STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Kiên | SGK6-00311 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/09/2023 | 256 |
2 | Bùi Văn Kiên | SGK6-00256 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
3 | Bùi Văn Kiên | SGK7-00343 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/09/2023 | 256 |
4 | Bùi Văn Kiên | SGK7-00335 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
5 | Bùi Văn Kiên | SGK8-00359 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
6 | Bùi Văn Kiên | SGK8-00310 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
7 | Bùi Văn Kiên | SNV-00095 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
8 | Bùi Văn Kiên | SNV-00104 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
9 | Bùi Văn Kiên | SNV-00108 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
10 | Bùi Văn Kiên | KHTN-00003 | Nâng cao và phát triển KHTN 7 tập 1 | NGUYỄN THỊ THANH CHI | 06/11/2023 | 193 |
11 | Bùi Văn Kiên | KHTN-00002 | Bài tập cơ bản và nâng cao KHTN 6 | CAO CỰ GIÁC | 06/11/2023 | 193 |
12 | Bùi Văn Kiên | TKTN-00150 | Từ quả trứng tròn | QUANG HUY | 06/11/2023 | 193 |
13 | Cao Thị Hương | SGK6-00248 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
14 | Cao Thị Hương | SGK6-00252 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
15 | Cao Thị Hương | SGK6-00303 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
16 | Cao Thị Hương | SGK6-00304 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
17 | Cao Thị Hương | SGK7-00305 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
18 | Cao Thị Hương | SGK7-00312 | Bài tập Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
19 | Cao Thị Hương | SGK7-00323 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
20 | Cao Thị Hương | SGK7-00326 | Bài tập Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
21 | Cao Thị Hương | SGK9-00008 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 28/08/2023 | 263 |
22 | Cao Thị Hương | SGK9-00258 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
23 | Cao Thị Hương | SGK9-00261 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
24 | Cao Thị Hương | SGK9-00025 | Bài tập Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
25 | Cao Thị Hương | SNVT-00089 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
26 | Cao Thị Hương | SNVT-00092 | Toán 7. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
27 | Cao Thị Hương | SNVT-00064 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
28 | Đinh Thị Hằng | SGK6-00310 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 21/08/2023 | 270 |
29 | Đinh Thị Hằng | SGK6-00258 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
30 | Đinh Thị Hằng | SGK7-00341 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 21/08/2023 | 270 |
31 | Đinh Thị Hằng | SGK7-00338 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
32 | Đinh Thị Hằng | SNV-00096 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
33 | Đinh Thị Hằng | SNV-00100 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 270 |
34 | Đinh Thị Hằng | SGK7-00362 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/08/2023 | 270 |
35 | Đinh Thị Hằng | SGK7-00364 | Bài tập Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/08/2023 | 270 |
36 | Đinh Thị Hằng | NVCN-00032 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/08/2023 | 270 |
37 | Đinh Thị Hằng | SGK9-00214 | Công nghệ trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 21/08/2023 | 270 |
38 | Đinh Thị Hằng | NVCN-00017 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 21/08/2023 | 270 |
39 | Đinh Thị Hằng | TKCN-00001 | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | VŨ ĐÌNH HIỂN | 06/11/2023 | 193 |
40 | Đinh Thị Hằng | STK-00098 | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường THCS | PHẠM LĂNG | 06/11/2023 | 193 |
41 | Đỗ Thị Nghĩa | SGK6-00282 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
42 | Đỗ Thị Nghĩa | SGK6-00330 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
43 | Đỗ Thị Nghĩa | SGK7-00251 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
44 | Đỗ Thị Nghĩa | SGK7-00259 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
45 | Đỗ Thị Nghĩa | SGK8-00374 | Bài tập lịch sử và địa lí 8( phần lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 29/08/2023 | 262 |
46 | Đỗ Thị Nghĩa | SGK8-00324 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2023 | 262 |
47 | Đỗ Thị Nghĩa | SGK9-00144 | Lịch sử 9 | PHẠM NGỌC LIÊN | 29/08/2023 | 262 |
48 | Đỗ Thị Nghĩa | NVLS-00078 | Lịch sử và Địa lí 6. Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
49 | Đỗ Thị Nghĩa | NVLS-00081 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 262 |
50 | Đỗ Thị Nghĩa | NVLS-00087 | Lịch sử và địa lí 8 (SGV) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2023 | 262 |
51 | Đỗ Thị Nghĩa | NVLS-00061 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 29/08/2023 | 262 |
52 | Đỗ Thị Nghĩa | TKLS-00002 | Chiến dịch Điện Biên phủ 1954 | PHAN ANH | 07/11/2023 | 192 |
53 | Đỗ Thị Nghĩa | TKLS-00181 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Thanh Hà | LÊ THANH BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
54 | Đỗ Thị Nghĩa | TKLS-00215 | Tư liệu lịch sử 6 | ĐOÀN THỊNH | 07/11/2023 | 192 |
55 | Đỗ Thị Nghĩa | TKLS-00221 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 07/11/2023 | 192 |
56 | Đỗ Xuân Hồng | TKNV-00004 | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương (1945 -2005) | TẠ DUY ANH | 07/11/2023 | 192 |
57 | Đỗ Xuân Hồng | TKNV-00116 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | CAO BÍCH XUÂN | 07/11/2023 | 192 |
58 | Đỗ Xuân Hồng | TKNV-00137 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 07/11/2023 | 192 |
59 | Đỗ Xuân Hồng | NVNV-00168 | Ngữ văn 7 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
60 | Đỗ Xuân Hồng | NVNV-00181 | Ngữ văn 8 T.1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
61 | Đỗ Xuân Hồng | SGK7-00227 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
62 | Đỗ Xuân Hồng | SGK7-00236 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
63 | Đỗ Xuân Hồng | SGK8-00300 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
64 | Đỗ Xuân Hồng | SGK8-00397 | Bài Tập ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
65 | Đỗ Xuân Hồng | SGK8-00402 | Bài Tập ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
66 | Đỗ Xuân Hồng | SGK8-00302 | Ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 256 |
67 | Đoàn Thị Kim Thành | SGK7-00345 | Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
68 | Đoàn Thị Kim Thành | SGK7-00351 | Bài tập Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
69 | Đoàn Thị Kim Thành | SGK7-00380 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
70 | Đoàn Thị Kim Thành | SGK7-00370 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
71 | Đoàn Thị Kim Thành | SGK8-00318 | Tin học 8 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
72 | Đoàn Thị Kim Thành | SGK8-00369 | Bài tập tin học 8 | HỒ SĨ ĐÀM | 04/09/2023 | 256 |
73 | Lê Thị Hưởng | SGK6-00280 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
74 | Lê Thị Hưởng | SGK6-00328 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
75 | Lê Thị Hưởng | SGK7-00255 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
76 | Lê Thị Hưởng | SGK7-00257 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
77 | Lê Thị Hưởng | SGK8-00376 | Bài tập lịch sử và địa lí 8( phần địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2023 | 256 |
78 | Lê Thị Hưởng | SGK8-00327 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
79 | Lê Thị Hưởng | NVLS-00076 | Lịch sử và Địa lí 6. Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
80 | Lê Thị Hưởng | NVLS-00079 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
81 | Lê Thị Hưởng | NVLS-00085 | Lịch sử và địa lí 8 (SGV) | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
82 | Nguyễn Danh Quân | SGK6-00308 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 24/08/2023 | 267 |
83 | Nguyễn Danh Quân | SGK6-00257 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
84 | Nguyễn Danh Quân | SGK7-00342 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 24/08/2023 | 267 |
85 | Nguyễn Danh Quân | SGK7-00333 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
86 | Nguyễn Danh Quân | SGK8-00360 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
87 | Nguyễn Danh Quân | SGK8-00309 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
88 | Nguyễn Danh Quân | SNV-00097 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
89 | Nguyễn Danh Quân | SNV-00103 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
90 | Nguyễn Danh Quân | SNV-00109 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
91 | Nguyễn Danh Quân | SGK6-00312 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
92 | Nguyễn Danh Quân | SGK6-00260 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
93 | Nguyễn Danh Quân | SGK7-00363 | Bài tập Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
94 | Nguyễn Danh Quân | SGK7-00361 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
95 | Nguyễn Danh Quân | NVCN-00031 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
96 | Nguyễn Danh Quân | NVCN-00026 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 267 |
97 | Nguyễn Danh Quân | SGK7-00369 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 267 |
98 | Nguyễn Danh Quân | SGK7-00379 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 267 |
99 | Nguyễn Danh Quân | NGLL-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7. SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 267 |
100 | Nguyễn Phú Định | NVCD-00032 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
101 | Nguyễn Phú Định | SGK6-00334 | Bài tập giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
102 | Nguyễn Phú Định | SGK6-00286 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
103 | Nguyễn Phú Định | TKPL-00015 | Luật giáo dục và các quy định mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | PHAN BÁ ĐẠT | 14/09/2023 | 246 |
104 | Nguyễn Phú Định | TKPL-00014 | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 02/10/2023 | 228 |
105 | Nguyễn Phú Định | TKPL-00001 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 02/10/2023 | 228 |
106 | Nguyễn Quốc Việt | TKT-00060 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
107 | Nguyễn Quốc Việt | TKT-00095 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
108 | Nguyễn Quốc Việt | TKT-00288 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 07/11/2023 | 192 |
109 | Nguyễn Quốc Việt | TKT-00266 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | VŨ HỮU BÌNH | 07/11/2023 | 192 |
110 | Nguyễn Quốc Việt | TKT-00250 | Bài tập thực hành Toán 7 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 07/11/2023 | 192 |
111 | Nguyễn Quốc Việt | SGK6-00249 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
112 | Nguyễn Quốc Việt | SGK6-00253 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
113 | Nguyễn Quốc Việt | SGK6-00305 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
114 | Nguyễn Quốc Việt | SGK7-00306 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
115 | Nguyễn Quốc Việt | SGK7-00324 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
116 | Nguyễn Quốc Việt | SGK7-00328 | Bài tập Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
117 | Nguyễn Quốc Việt | SGK7-00313 | Bài tập Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
118 | Nguyễn Quốc Việt | SNVT-00090 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
119 | Nguyễn Quốc Việt | SNVT-00093 | Toán 7. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
120 | Nguyễn Quốc Việt | SGK6-00315 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
121 | Nguyễn Quốc Việt | SGK6-00261 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
122 | Nguyễn Quốc Việt | NVCN-00029 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 263 |
123 | Nguyễn Thị Duyên | SGK6-00273 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
124 | Nguyễn Thị Duyên | SGK6-00277 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
125 | Nguyễn Thị Duyên | SGK6-00327 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
126 | Nguyễn Thị Duyên | SGK6-00323 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
127 | Nguyễn Thị Duyên | SGK7-00232 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
128 | Nguyễn Thị Duyên | SGK7-00247 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
129 | Nguyễn Thị Duyên | SGK7-00240 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
130 | Nguyễn Thị Duyên | SGK7-00226 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
131 | Nguyễn Thị Duyên | NVNV-00164 | Ngữ văn 6 tập 2. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
132 | Nguyễn Thị Duyên | NVNV-00159 | Ngữ văn 6 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
133 | Nguyễn Thị Duyên | NVNV-00169 | Ngữ văn 7 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
134 | Nguyễn Thị Hải | SGK9-00263 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 29/08/2023 | 262 |
135 | Nguyễn Thị Hải | SGK9-00246 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 29/08/2023 | 262 |
136 | Nguyễn Thị Hải | SGK6-00333 | Bài tập giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
137 | Nguyễn Thị Hải | SGK6-00285 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
138 | Nguyễn Thị Hải | NVSH-00080 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 29/08/2023 | 262 |
139 | Nguyễn Thị Hải | NVCD-00030 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
140 | Nguyễn Thị Hải | NVCD-00024 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 29/08/2023 | 262 |
141 | Nguyễn Thị Hải | NVCD-00022 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng GDCD 9 | ĐẶNG THÚY ANH | 29/08/2023 | 262 |
142 | Nguyễn Thị Hoan | SGK7-00344 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 24/08/2023 | 267 |
143 | Nguyễn Thị Hoan | SGK7-00336 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
144 | Nguyễn Thị Hoan | SGK8-00358 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
145 | Nguyễn Thị Hoan | SGK8-00311 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
146 | Nguyễn Thị Hoan | SNV-00098 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
147 | Nguyễn Thị Hoan | SNV-00105 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2023 | 267 |
148 | Nguyễn Thị Hoan | SGK9-00054 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24/08/2023 | 267 |
149 | Nguyễn Thị Hoan | SGK9-00066 | Bài tập Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24/08/2023 | 267 |
150 | Nguyễn Thị Hoan | NVHH-00033 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24/08/2023 | 267 |
151 | Nguyễn Thị Hoan | NVHH-00021 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Hóa học 9 | VŨ ANH TUẤN | 07/09/2023 | 253 |
152 | Nguyễn Thị Hồi | SGK9-00240 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
153 | Nguyễn Thị Hồi | SGK9-00257 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
154 | Nguyễn Thị Hồi | SGK9-00110 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
155 | Nguyễn Thị Hồi | SGK9-00125 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
156 | Nguyễn Thị Hồi | SGK8-00301 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
157 | Nguyễn Thị Hồi | SGK8-00304 | Ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
158 | Nguyễn Thị Hồi | SGK8-00396 | Bài Tập ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
159 | Nguyễn Thị Hồi | SGK8-00403 | Bài Tập ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
160 | Nguyễn Thị Hồi | NVNV-00182 | Ngữ văn 8 T.1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 262 |
161 | Nguyễn Thị Hồi | NVNV-00137 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
162 | Nguyễn Thị Hồi | NVNV-00138 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/08/2023 | 262 |
163 | Nguyễn Thị Hồng | SGK7-00339 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/09/2023 | 256 |
164 | Nguyễn Thị Hồng | SGK7-00337 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
165 | Nguyễn Thị Hồng | SGK8-00357 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
166 | Nguyễn Thị Hồng | SGK8-00312 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
167 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-00099 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 256 |
168 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-00106 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 04/09/2023 | 256 |
169 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SGK6-00281 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
170 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SGK6-00329 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
171 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SGK7-00256 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
172 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SGK7-00258 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
173 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SGK8-00377 | Bài tập lịch sử và địa lí 8( phần địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2023 | 256 |
174 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SGK8-00328 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
175 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SGK9-00148 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 04/09/2023 | 256 |
176 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | NVLS-00077 | Lịch sử và Địa lí 6. Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
177 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | NVLS-00080 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 256 |
178 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | NVLS-00086 | Lịch sử và địa lí 8 (SGV) | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 256 |
179 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | NVDL-00038 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 04/09/2023 | 256 |
180 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00231 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
181 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00248 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
182 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00223 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
183 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00238 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
184 | Nguyễn Thị Hương | NVNV-00170 | Ngữ văn 7 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 261 |
185 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00332 | Bài tập giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 261 |
186 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00284 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 261 |
187 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00264 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
188 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00269 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
189 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00365 | Bài tập giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
190 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00408 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
191 | Nguyễn Thị Hương | NVCD-00031 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 261 |
192 | Nguyễn Thị Hương | NVCD-00033 | Giáo dục công dân 7. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
193 | Nguyễn Thị Hương | NVCD-00039 | Giáo dục công dân 8 (SGV) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 261 |
194 | Nguyễn Thị Kim Băng | SGK7-00284 | Tiếng Anh 7 - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 263 |
195 | Nguyễn Thị Kim Băng | SGK7-00277 | Tiếng Anh 7 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 263 |
196 | Nguyễn Thị Kim Băng | SGK7-00374 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
197 | Nguyễn Thị Kim Băng | SGK7-00378 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
198 | Nguyễn Thị Kim Băng | SGK6-00296 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
199 | Nguyễn Thị Kim Băng | SGK6-00340 | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
200 | Nguyễn Thị Kim Băng | NGLL-00053 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6. SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
201 | Nguyễn Thị Kim Băng | NGLL-00059 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7. SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 263 |
202 | Nguyễn Thị Kim Băng | NVNN-00075 | Tiếng Anh 7- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 263 |
203 | Nguyễn Thị Nụ | SGK6-00289 | Âm Nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
204 | Nguyễn Thị Nụ | SGK7-00303 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
205 | Nguyễn Thị Nụ | SGK7-00293 | Vở thực hành Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 28/08/2023 | 263 |
206 | Nguyễn Thị Nụ | SGK8-00336 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
207 | Nguyễn Thị Nụ | NVAN-00029 | Âm nhạc 6. Sách giáo viên | ĐỖ THỊ HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
208 | Nguyễn Thị Nụ | NVAN-00037 | Âm nhạc 7. Sách giáo viên | ĐỖ THỊ HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
209 | Nguyễn Thị Nụ | NVAN-00049 | Âm nhạc 8 SGV) | ĐỖ THANH HIÊN | 28/08/2023 | 263 |
210 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGK6-00347 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
211 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGK6-00351 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
212 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGK6-00354 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
213 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGK6-00358 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
214 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGK8-00387 | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
215 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGK8-00393 | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
216 | Nguyễn Thị Thái Hà | NVNN-00070 | Tiếng Anh 6- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
217 | Nguyễn Thị Thái Hà | TKNN-00100 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng ANh lớp 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 07/11/2023 | 192 |
218 | Nguyễn Thị Thái Hà | TKNN-00108 | Học tốt tiếng Anh THCS 8 | VÕ THỊ THÚY ANH | 07/11/2023 | 192 |
219 | Nguyễn Thị Thái Hà | TKNN-00161 | Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 8 | PHAN VĂN LỢI | 07/11/2023 | 192 |
220 | Nguyễn Thị Thái Hà | TKNN-00186 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 07/11/2023 | 192 |
221 | Nguyễn Thị Thái Hà | TKNN-00189 | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 07/11/2023 | 192 |
222 | Nguyễn Thị Thảo | TKNK-00002 | Thực hành Mĩ thuật 6 tập 1 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
223 | Nguyễn Thị Thảo | TKNK-00004 | Thực hành Mĩ thuật 7 tập 1 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
224 | Nguyễn Thị Thảo | TKNK-00006 | Thực hành Mĩ thuật 8 tập 1 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
225 | Nguyễn Thị Thảo | TKNK-00206 | Thực hành Mĩ Thuật 9 | VÕ HỮU DUY | 06/11/2023 | 193 |
226 | Nguyễn Thị Thảo | SGK6-00293 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
227 | Nguyễn Thị Thảo | SGK6-00336 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
228 | Nguyễn Thị Thảo | SGK7-00287 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
229 | Nguyễn Thị Thảo | SGK8-00321 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
230 | Nguyễn Thị Thảo | SGK9-00184 | Âm nhạc và Mĩ thuật | HOÀNG LONG | 24/08/2023 | 267 |
231 | Nguyễn Thị Thảo | NVAN-00033 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
232 | Nguyễn Thị Thảo | NVAN-00043 | Mĩ thuật 7. Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
233 | Nguyễn Thị Thảo | NVAN-00051 | Mỹ thuật 8 SGV) | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/08/2023 | 267 |
234 | Nguyễn Thị Thảo | NVAN-00027 | Mĩ Thuật 9 | ĐÀM LUYỆN | 24/08/2023 | 267 |
235 | Nguyễn Thị Tú | TKT-00059 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 193 |
236 | Nguyễn Thị Tú | TKT-00066 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/11/2023 | 193 |
237 | Nguyễn Thị Tú | TKT-00114 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 06/11/2023 | 193 |
238 | Nguyễn Thị Tú | TKT-00150 | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 193 |
239 | Nguyễn Thị Tú | TKT-00140 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 06/11/2023 | 193 |
240 | Nguyễn Thị Tú | SGK6-00251 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
241 | Nguyễn Thị Tú | SGK6-00255 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
242 | Nguyễn Thị Tú | SGK6-00300 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
243 | Nguyễn Thị Tú | SGK6-00307 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
244 | Nguyễn Thị Tú | SGK8-00343 | Bài Tập toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
245 | Nguyễn Thị Tú | SGK8-00292 | Toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
246 | Nguyễn Thị Tú | SGK8-00350 | Bài Tập toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
247 | Nguyễn Thị Tú | SGK8-00285 | Toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
248 | Nguyễn Thị Tú | SNVT-00088 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
249 | Nguyễn Thị Tú | SNVT-00097 | Toán 8 SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
250 | Nguyễn Thị Tú | SGK6-00316 | Bài tập Tin học 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 28/08/2023 | 263 |
251 | Nguyễn Thị Tú | SGK6-00271 | Tin học 6 | HỒ SỸ ĐÀM | 28/08/2023 | 263 |
252 | Nguyễn Thị Tú | NVTH-00017 | Tin học 6. Sách giáo viên | HỒ SỸ ĐÀM | 28/08/2023 | 263 |
253 | Nguyễn Tiến Sỹ | NVNN-00069 | Tiếng Anh 6- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
254 | Nguyễn Tiến Sỹ | NVNN-00072 | Tiếng Anh 7- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
255 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK6-00345 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
256 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK6-00348 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
257 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK6-00352 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
258 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK6-00357 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
259 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK7-00275 | Tiếng Anh 7 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
260 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK7-00281 | Tiếng Anh 7 - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
261 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK8-00386 | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
262 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK8-00391 | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/08/2023 | 270 |
263 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK9-00248 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 21/08/2023 | 270 |
264 | Nguyễn Tiến Sỹ | SGK9-00249 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 21/08/2023 | 270 |
265 | Nguyễn Tiến Sỹ | NVNN-00047 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 21/08/2023 | 270 |
266 | Nguyễn Văn Phường | NVCD-00034 | Giáo dục công dân 7. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 256 |
267 | Nguyễn Văn Phường | SGK7-00270 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 256 |
268 | Nguyễn Văn Phường | SGK7-00265 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 256 |
269 | Phạm Thị Bích | NVNN-00071 | Tiếng Anh 6- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
270 | Phạm Thị Bích | NVNN-00073 | Tiếng Anh 7- SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
271 | Phạm Thị Bích | SGK6-00346 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
272 | Phạm Thị Bích | SGK6-00349 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
273 | Phạm Thị Bích | SGK6-00355 | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
274 | Phạm Thị Bích | SGK6-00359 | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
275 | Phạm Thị Bích | SGK7-00283 | Tiếng Anh 7 - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
276 | Phạm Thị Bích | SGK7-00276 | Tiếng Anh 7 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 256 |
277 | Phạm Thị Bích | SGK8-00329 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
278 | Phạm Thị Bích | SGK8-00380 | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
279 | Phạm Thị Bích | NGLL-00066 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (SGV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 256 |
280 | Phạm Thị Dương | SGK8-00338 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 30/08/2023 | 261 |
281 | Phạm Thị Dương | SGK6-00264 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 261 |
282 | Phạm Thị Dương | SGK7-00381 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 261 |
283 | Phạm Thị Dương | NVTD-00022 | Giáo dục thể chất 7. Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 261 |
284 | Phạm Thị Dương | NVTD-00016 | Thể dục 9 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 30/08/2023 | 261 |
285 | Phạm Thị Dương | NVTD-00029 | Giáo dục thể chất 8(SGV) | ĐINH QUANG NGỌC | 30/08/2023 | 261 |
286 | Phạm Thị Giáo | SGK6-00309 | Bài tập khoa học tự nhiên | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 29/08/2023 | 262 |
287 | Phạm Thị Giáo | SGK6-00259 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
288 | Phạm Thị Giáo | SGK7-00340 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 29/08/2023 | 262 |
289 | Phạm Thị Giáo | SGK7-00334 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
290 | Phạm Thị Giáo | SGK8-00356 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 29/08/2023 | 262 |
291 | Phạm Thị Giáo | SGK8-00313 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
292 | Phạm Thị Giáo | SNV-00094 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
293 | Phạm Thị Giáo | SNV-00101 | Khoa học tự nhiên 7. Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
294 | Phạm Thị Giáo | SNV-00107 | Khoa học tự nhiên 8 SGV) | ĐINH QUANG BÁO | 29/08/2023 | 262 |
295 | Phạm Thị Giáo | SGK8-00361 | Bài tập công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANG | 29/08/2023 | 262 |
296 | Phạm Thị Giáo | SGK8-00314 | Công Nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANG | 29/08/2023 | 262 |
297 | Phạm Thị Giáo | NVCN-00038 | Công Nghệ 8 (SGV) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2023 | 262 |
298 | Phạm Thị Hạnh | SGK7-00307 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
299 | Phạm Thị Hạnh | SGK7-00325 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
300 | Phạm Thị Hạnh | SGK7-00327 | Bài tập Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
301 | Phạm Thị Hạnh | SGK7-00314 | Bài tập Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
302 | Phạm Thị Hạnh | SGK9-00009 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 28/08/2023 | 263 |
303 | Phạm Thị Hạnh | SGK9-00259 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
304 | Phạm Thị Hạnh | SGK9-00231 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
305 | Phạm Thị Hạnh | SGK9-00024 | Bài tập Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
306 | Phạm Thị Hạnh | SNVT-00094 | Toán 7. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 263 |
307 | Phạm Thị Hạnh | SNVT-00065 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 263 |
308 | Phạm Thị Hương | SGK6-00263 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
309 | Phạm Thị Hương | SGK6-00313 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
310 | Phạm Thị Hương | NVCN-00027 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 262 |
311 | Phạm Thị Hương | SGK9-00037 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 29/08/2023 | 262 |
312 | Phạm Thị Hương | SGK9-00235 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 29/08/2023 | 262 |
313 | Phạm Thị Hương | SGK8-00284 | Toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
314 | Phạm Thị Hương | SGK8-00290 | Toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
315 | Phạm Thị Hương | SGK8-00342 | Bài Tập toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
316 | Phạm Thị Hương | SGK8-00348 | Bài Tập toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
317 | Phạm Thị Hương | SGK9-00006 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
318 | Phạm Thị Hương | SGK9-00007 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 29/08/2023 | 262 |
319 | Phạm Thị Hương | SGK9-00026 | Bài tập Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
320 | Phạm Thị Hương | SGK9-00260 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
321 | Phạm Thị Hương | NVL-00048 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 29/08/2023 | 262 |
322 | Phạm Thị Hương | NVL-00047 | Thiết kế bài giảng Vật lí 9 | NGUYỄN MỸ HẢO | 29/08/2023 | 262 |
323 | Phạm Thị Hương | SNVT-00101 | Toán 8 SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
324 | Phạm Thị Hương | SNVT-00086 | Toán 9 tập 2. Sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
325 | Phạm Thị Hương | SNVT-00063 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/08/2023 | 262 |
326 | Phạm Thị Hương | SGK9-00241 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
327 | Phạm Thị Hương | SGK9-00242 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
328 | Phạm Thị Hương | SGK9-00243 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
329 | Phạm Thị Hương | SGK9-00239 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
330 | Phạm Thị Hương | SGK6-00272 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
331 | Phạm Thị Hương | SGK6-00276 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
332 | Phạm Thị Hương | SGK6-00325 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
333 | Phạm Thị Hương | SGK6-00320 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
334 | Phạm Thị Hương | NVNV-00141 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/08/2023 | 267 |
335 | Phạm Thị Hương | NVNV-00124 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 9 | NGUYỄN THÚY HỒNG | 24/08/2023 | 267 |
336 | Phạm Thị Hương | NVNV-00100 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Ngữ văn 8 tập 1 | ĐẶNG THỊ NGHĨA | 24/08/2023 | 267 |
337 | Phạm Thị Hương | NVNV-00165 | Ngữ văn 6 tập 2. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
338 | Phạm Thị Hương | NVNV-00162 | Ngữ văn 6 tập 1. Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 267 |
339 | Phạm Thị Hương | TKNV-00094 | Ôn tập Ngữ văn 6 | NGUYỄN VĂN LONG | 07/11/2023 | 192 |
340 | Phạm Thị Hương | TKNV-00095 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 07/11/2023 | 192 |
341 | Phạm Thị Hương | TKNV-00194 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 1 | NGUYỄN VĂN LONG | 07/11/2023 | 192 |
342 | Phạm Thị Hương | TKNV-00083 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 07/11/2023 | 192 |
343 | Vũ Thị Mai | SGK6-00250 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
344 | Vũ Thị Mai | SGK6-00254 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
345 | Vũ Thị Mai | SGK6-00301 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
346 | Vũ Thị Mai | SGK6-00306 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
347 | Vũ Thị Mai | SGK8-00344 | Bài Tập toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
348 | Vũ Thị Mai | SGK8-00293 | Toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
349 | Vũ Thị Mai | SGK8-00349 | Bài Tập toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
350 | Vũ Thị Mai | SGK8-00286 | Toán 8 T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
351 | Vũ Thị Mai | SNVT-00087 | Toán 6. Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
352 | Vũ Thị Mai | SNVT-00102 | Toán 8 SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 260 |
353 | Vũ Thị Mai | NVCN-00028 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 260 |
354 | Vũ Thị Mai | SGK6-00262 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 260 |
355 | Vũ Thị Mai | SGK6-00314 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 260 |