STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo KHTN
|
4
|
241000
|
2 |
Sách tham khảo Công nghệ
|
5
|
1180000
|
3 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
17
|
694900
|
4 |
Sách tham khảo Tin học
|
19
|
214500
|
5 |
Sách tham khảo Đoàn - Đội
|
21
|
330000
|
6 |
Sách tham khảo GDCD
|
26
|
211700
|
7 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
29
|
728700
|
8 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
34
|
888000
|
9 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
35
|
801500
|
10 |
Sách nghiệp vụ Hóa học
|
36
|
1101222
|
11 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
40
|
851700
|
12 |
Sách tham khảo Địa lí
|
40
|
571000
|
13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
49
|
1676775
|
14 |
Sách tham khảo Hóa
|
55
|
1037100
|
15 |
Sách nghiệp vụ Vật lí
|
55
|
1191100
|
16 |
Sách nghiệp vụ Địa lí
|
56
|
1054200
|
17 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc, Mĩ thuật
|
56
|
1191400
|
18 |
Sách nghiệp vụ hoạt động ngoài giờ lên lớp
|
72
|
1577900
|
19 |
Sách nghiệp vụ ngoại ngữ
|
72
|
1743500
|
20 |
Sách nghiệp vụ Sinh học
|
78
|
2946600
|
21 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử
|
82
|
2084700
|
22 |
Sách tham khảo Lí
|
86
|
1720600
|
23 |
Sách tham khảo Sinh
|
88
|
1426000
|
24 |
Sách nghiệp vụ Toán
|
99
|
2893100
|
25 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
104
|
5317700
|
26 |
Sách nghiệp vụ
|
109
|
6177520
|
27 |
Sách giáo khoa K6
|
112
|
2388000
|
28 |
Sách giáo khoa K8
|
132
|
3254500
|
29 |
Sách giáo khoa K9
|
155
|
3518700
|
30 |
Sách giáo khoa K7
|
167
|
3938200
|
31 |
Sách nghiệp vụ ngữ văn
|
189
|
4820400
|
32 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
191
|
3332700
|
33 |
Sách tham khảo Năng khiếu
|
216
|
1788200
|
34 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
217
|
2333700
|
35 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
242
|
5582500
|
36 |
Sách tham khảo chung
|
302
|
10913400
|
37 |
Sách tham khảo Toán
|
317
|
8817200
|
38 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
332
|
8195500
|
39 |
Sách tham khảo Thiếu nhi
|
515
|
4131600
|
|
TỔNG
|
4454
|
102867017
|