| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo KHTN
|
8
|
482000
|
| 2 |
Sách tham khảo Công nghệ
|
10
|
2360000
|
| 3 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
36
|
1521800
|
| 4 |
Sách tham khảo Tin học
|
38
|
429000
|
| 5 |
Sách tham khảo Đoàn - Đội
|
42
|
660000
|
| 6 |
Sách tham khảo GDCD
|
52
|
423400
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
58
|
1457400
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ Hóa học
|
72
|
2202444
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
72
|
1793600
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
78
|
1690200
|
| 11 |
Sách tham khảo Địa lí
|
80
|
1142000
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
84
|
1721400
|
| 13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
98
|
3353550
|
| 14 |
Sách tham khảo Hóa
|
110
|
2074200
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ Vật lí
|
114
|
2409800
|
| 16 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc, Mĩ thuật
|
116
|
2406800
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ Địa lí
|
120
|
2170800
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ hoạt động ngoài giờ lên lớp
|
144
|
3155800
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ ngoại ngữ
|
152
|
3763000
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ Sinh học
|
162
|
5940600
|
| 21 |
Sách tham khảo Lí
|
172
|
3441200
|
| 22 |
Sách tham khảo Sinh
|
176
|
2852000
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử
|
176
|
4245600
|
| 24 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
208
|
10635400
|
| 25 |
Sách nghiệp vụ Toán
|
210
|
5856200
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ
|
226
|
12491040
|
| 27 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
382
|
6665400
|
| 28 |
Sách nghiệp vụ ngữ văn
|
394
|
9772800
|
| 29 |
Sách tham khảo Năng khiếu
|
432
|
3576400
|
| 30 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
434
|
4667400
|
| 31 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
484
|
11165000
|
| 32 |
Sách tham khảo chung
|
608
|
21884600
|
| 33 |
Sách tham khảo Toán
|
638
|
17678400
|
| 34 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
670
|
16507000
|
| 35 |
Sách giáo khoa K6
|
718
|
11901600
|
| 36 |
Sách giáo khoa K7
|
770
|
11996000
|
| 37 |
Sách giáo khoa K8
|
822
|
12245600
|
| 38 |
Sách giáo khoa K9
|
854
|
11820600
|
| 39 |
Sách tham khảo Thiếu nhi
|
1106
|
9754800
|
| |
TỔNG
|
11126
|
230314834
|