| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00001 | GD | 2002 | 51 |
| 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00002 | GD | 2002 | 51 |
| 3 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00003 | GD | 2005 | 51 |
| 4 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00004 | GD | 2006 | 51 |
| 5 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00005 | GD | 2006 | 51 |
| 6 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00006 | GD | 2002 | 51 |
| 7 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00007 | GD | 2002 | 51 |
| 8 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00008 | GD | 2002 | 51 |
| 9 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00009 | GD | 2002 | 51 |
| 10 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00010 | GD | 2011 | 51 |
| 11 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00011 | GD | 2013 | 51 |
| 12 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00012 | GD | 2002 | 51 |
| 13 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00013 | GD | 2005 | 51 |
| 14 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00014 | GD | 2005 | 51 |
| 15 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00015 | GD | 2005 | 51 |
| 16 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00016 | GD | 2012 | 51 |
| 17 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00017 | GD | 2003 | 51 |
| 18 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00018 | GD | 2005 | 51 |
| 19 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00019 | GD | 2005 | 51 |
| 20 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00020 | GD | 2011 | 51 |
| 21 | VŨ QUANG | Vật lí 6 | SGK6-00021 | GD | 2002 | 53 |
| 22 | VŨ QUANG | Vật lí 6 | SGK6-00022 | GD | 2004 | 53 |
| 23 | VŨ QUANG | Vật lí 6 | SGK6-00023 | GD | 2004 | 53 |
| 24 | VŨ QUANG | Vật lí 6 | SGK6-00024 | GD | 2005 | 53 |
| 25 | BÙI GIA THỊNH | Bài tập Vật lí 6 | SGK6-00025 | GD | 2012 | 53 |
| 26 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00026 | GD | 2002 | 57 |
| 27 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00027 | GD | 2002 | 57 |
| 28 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00028 | GD | 2005 | 57 |
| 29 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00029 | GD | 2005 | 57 |
| 30 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00030 | GD | 2011 | 57 |
| 31 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00031 | GD | 2002 | 8V |
| 32 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00032 | GD | 2002 | 8V |
| 33 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00033 | GD | 2005 | 8V |
| 34 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00034 | GD | 2004 | 8V |
| 35 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00035 | GD | 2005 | 8V |
| 36 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00036 | GD | 2011 | 8V |
| 37 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00037 | GD | 2012 | 8V |
| 38 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00038 | GD | 2013 | 8V |
| 39 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00039 | GD | 2002 | 8V |
| 40 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00040 | GD | 2002 | 8V |
| 41 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00041 | GD | 2003 | 8V |
| 42 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00042 | GD | 2005 | 8V |
| 43 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00043 | GD | 2005 | 8V |
| 44 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00044 | GD | 2012 | 8V |
| 45 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00045 | GD | 2002 | 8V |
| 46 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00046 | GD | 2005 | 8V |
| 47 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00047 | GD | 2005 | 8V |
| 48 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00048 | GD | 2005 | 8V |
| 49 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00049 | GD | 2012 | 8V |
| 50 | PHAN NGỌC LIÊN | Lịch sử 6 | SGK6-00050 | GD | 2003 | 9 |
| 51 | PHAN NGỌC LIÊN | Lịch sử 6 | SGK6-00051 | GD | 2006 | 9 |
| 52 | PHAN NGỌC LIÊN | Lịch sử 6 | SGK6-00052 | GD | 2011 | 9 |
| 53 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00053 | GD | 2003 | 91 |
| 54 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00054 | GD | 2005 | 91 |
| 55 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00055 | GD | 2005 | 91 |
| 56 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00056 | GD | 2005 | 91 |
| 57 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00057 | GD | 2012 | 91 |
| 58 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00058 | GD | 2003 | 371 |
| 59 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00059 | GD | 2003 | 371 |
| 60 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00060 | GD | 2003 | 371 |
| 61 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00061 | GD | 2003 | 371 |
| 62 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00062 | GD | 2005 | 371 |
| 63 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00063 | GD | 2012 | 371 |
| 64 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00064 | GD | 2002 | 7 |
| 65 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00065 | GD | 2004 | 7 |
| 66 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00066 | GD | 2005 | 7 |
| 67 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00067 | GD | 2005 | 7 |
| 68 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00068 | GD | 2012 | 7 |
| 69 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình | SGK6-00069 | GD | 2003 | 6 |
| 70 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình | SGK6-00070 | GD | 2005 | 6 |
| 71 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình | SGK6-00071 | GD | 2005 | 6 |
| 72 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình | SGK6-00072 | GD | 2006 | 6 |
| 73 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00073 | GD | 2005 | 6 |
| 74 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00074 | GD | 2005 | 6 |
| 75 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00075 | GD | 2005 | 6 |
| 76 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00076 | GD | 2010 | 6 |
| 77 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00077 | GD | 2012 | 6 |
| 78 | NGUYỄN VĂN LỢI | Bài tập Tiếng Anh 6 | SGK6-00078 | GD | 2006 | 6 |
| 79 | NGUYỄN VĂN LỢI | Bài tập Tiếng Anh 6 | SGK6-00079 | GD | 2006 | 6 |
| 80 | NGUYỄN VĂN LỢI | Bài tập Tiếng Anh 6 | SGK6-00080 | GD | 2013 | 6 |
| 81 | NGUYỄN VĂN LỢI | Bài tập Tiếng Anh 6 | SGK6-00081 | GD | 2013 | 6 |
| 82 | PHẠM THẾ LONG | Tin học quyển 1 | SGK6-00082 | GD | 2011 | 6T |
| 83 | PHẠM THẾ LONG | Tin học quyển 1 | SGK6-00083 | GD | 2012 | 6T |
| 84 | PHẠM THẾ LONG | Tin học quyển 1 | SGK6-00084 | GD | 2013 | 6T |
| 85 | BÙI VĂN THANH | Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00085 | GD | 2010 | 6T |
| 86 | BÙI VĂN THANH | Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00086 | GD | 2010 | 6T |
| 87 | BÙI VĂN THANH | Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00087 | GD | 2010 | 6T |
| 88 | BÙI VĂN THANH | Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00088 | GD | 2012 | 6T |
| 89 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00089 | GD | 2014 | 51 |
| 90 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00090 | GD | 2014 | 51 |
| 91 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00091 | GD | 2014 | 51 |
| 92 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00092 | GD | 2014 | 51 |
| 93 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00093 | GD | 2014 | 51 |
| 94 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00094 | GD | 2014 | 51 |
| 95 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00095 | GD | 2014 | 51 |
| 96 | TÔN THÂN | Bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00096 | GD | 2014 | 51 |
| 97 | VŨ QUANG | Vật lí 6 | SGK6-00097 | GD | 2014 | 53 |
| 98 | VŨ QUANG | Vật lí 6 | SGK6-00098 | GD | 2014 | 53 |
| 99 | BÙI GIA THỊNH | Bài tập Vật lí 6 | SGK6-00099 | GD | 2014 | 53 |
| 100 | BÙI GIA THỊNH | Bài tập Vật lí 6 | SGK6-00100 | GD | 2014 | 53 |
| 101 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00101 | GD | 2014 | 53 |
| 102 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00102 | GD | 2014 | 53 |
| 103 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00103 | GD | 2014 | 8V |
| 104 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00104 | GD | 2014 | 8V |
| 105 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00105 | GD | 2014 | 8V |
| 106 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00106 | GD | 2014 | 8V |
| 107 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00107 | GD | 2014 | 8V |
| 108 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00108 | GD | 2014 | 8V |
| 109 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00109 | GD | 2014 | 8V |
| 110 | NGUYỄN KHẮC PHI | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00110 | GD | 2014 | 8V |
| 111 | PHAN NGỌC LIÊN | Lịch sử 6 | SGK6-00111 | GD | 2014 | 9 |
| 112 | PHAN NGỌC LIÊN | Lịch sử 6 | SGK6-00112 | GD | 2014 | 9 |
| 113 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00113 | GD | 2014 | 91 |
| 114 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00114 | GD | 2014 | 91 |
| 115 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00115 | GD | 2014 | 371 |
| 116 | HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00116 | GD | 2014 | 371 |
| 117 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | SGK6-00117 | GD | 2014 | 6 |
| 118 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | SGK6-00118 | GD | 2014 | 6 |
| 119 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00119 | GD | 2014 | 7 |
| 120 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00120 | GD | 2014 | 7 |
| 121 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00121 | GD | 2014 | 4N |
| 122 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00122 | GD | 2014 | 4N |
| 123 | NGUYỄN VĂN LỢI | Bài tập Tiếng Anh 6 | SGK6-00123 | GD | 2014 | 4N |
| 124 | NGUYỄN VĂN LỢI | Bài tập Tiếng Anh 6 | SGK6-00124 | GD | 2014 | 4N |
| 125 | PHẠM THẾ LONG | Tin học quyển 1 | SGK6-00125 | GD | 2014 | 6 |
| 126 | PHẠM THẾ LONG | Tin học quyển 1 | SGK6-00126 | GD | 2014 | 6 |
| 127 | PHẠM THẾ LONG | Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00127 | GD | 2014 | 6 |
| 128 | PHẠM THẾ LONG | Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00128 | GD | 2014 | 6 |
| 129 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00129 | GD | 2013 | 4N |
| 130 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00130 | GD | 2016 | 4N |
| 131 | NGUYỄN VĂN LỢI | Tiếng Anh 6 | SGK6-00131 | GD | 2016 | 4N |
| 132 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | SGK6-00132 | GD | 2016 | 6 |
| 133 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | SGK6-00133 | GD | 2016 | 6 |
| 134 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00134 | GD | 2016 | 7 |
| 135 | HOÀNG LONG | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | SGK6-00135 | GD | 2016 | 7 |
| 136 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00136 | GD | 2016 | 8V |
| 137 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00137 | GD | 2016 | 8V |
| 138 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00138 | GD | 2016 | 8V |
| 139 | NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00139 | GD | 2016 | 8V |
| 140 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00140 | GD | 2016 | 51 |
| 141 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | SGK6-00141 | GD | 2016 | 51 |
| 142 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00142 | GD | 2016 | 51 |
| 143 | PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | SGK6-00143 | GD | 2016 | 51 |
| 144 | PHẠM THẾ LONG | Tin học quyển 1 | SGK6-00144 | GD | 2016 | 6T |
| 145 | BÙI VĂN THANH | Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00145 | GD | 2016 | 6T |
| 146 | NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | SGK6-00146 | GD | 2016 | 53 |
| 147 | VŨ QUANG | Vật lí 6 | SGK6-00147 | GD | 2016 | 53 |
| 148 | NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | SGK6-00148 | GD | 2016 | 91 |
| 149 | TRẦN ĐỖ HÙNG | Vở Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00149 | GD | 2016 | 91 |
| 150 | TRẦN ĐỖ HÙNG | Vở Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00150 | GD | 2016 | 91 |
| 151 | TRẦN ĐỖ HÙNG | Vở Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00151 | GD | 2016 | 91 |
| 152 | TRẦN ĐỖ HÙNG | Vở Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00152 | GD | 2016 | 91 |
| 153 | TRẦN ĐỖ HÙNG | Vở Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00153 | GD | 2016 | 91 |
| 154 | TRẦN ĐỖ HÙNG | Vở Bài tập Tin học quyển 1 | SGK6-00154 | GD | 2016 | 91 |
| 155 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00155 | GD | 2013 | 91 |
| 156 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00156 | GD | 2013 | 91 |
| 157 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00157 | GD | 2013 | 91 |
| 158 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00158 | GD | 2013 | 91 |
| 159 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00159 | GD | 2013 | 91 |
| 160 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00160 | GD | 2013 | 91 |
| 161 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00161 | GD | 2013 | 91 |
| 162 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 1 | SGK6-00162 | GD | 2013 | 91 |
| 163 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00163 | GD | 2013 | 91 |
| 164 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00164 | GD | 2013 | 91 |
| 165 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00165 | GD | 2013 | 91 |
| 166 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00166 | GD | 2013 | 91 |
| 167 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00167 | GD | 2013 | 91 |
| 168 | TÔN THÂN | Vở bài tập Toán 6 tập 2 | SGK6-00168 | GD | 2013 | 91 |
| 169 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00169 | GD | 2013 | 91 |
| 170 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00170 | GD | 2013 | 91 |
| 171 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00171 | GD | 2013 | 91 |
| 172 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00172 | GD | 2013 | 91 |
| 173 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00173 | GD | 2013 | 91 |
| 174 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00174 | GD | 2013 | 91 |
| 175 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00175 | GD | 2013 | 91 |
| 176 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00176 | GD | 2013 | 91 |
| 177 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 1 | SGK6-00177 | GD | 2013 | 91 |
| 178 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00178 | GD | 2013 | 91 |
| 179 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00179 | GD | 2013 | 91 |
| 180 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00180 | GD | 2013 | 91 |
| 181 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00181 | GD | 2013 | 91 |
| 182 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00182 | GD | 2013 | 91 |
| 183 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00183 | GD | 2013 | 91 |
| 184 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00184 | GD | 2013 | 91 |
| 185 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00185 | GD | 2013 | 91 |
| 186 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00186 | GD | 2013 | 91 |
| 187 | NGUYỄN KIM HIỀN | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00187 | GD | 2013 | 91 |
| 188 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 1 - SBT | SGK6-00188 | GD | 2014 | 91 |
| 189 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 1 - SBT | SGK6-00189 | GD | 2014 | 91 |
| 190 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 1 - SBT | SGK6-00190 | GD | 2014 | 91 |
| 191 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 1 - SBT | SGK6-00191 | GD | 2014 | 91 |
| 192 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 1 - SBT | SGK6-00192 | GD | 2014 | 91 |
| 193 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 1 - SBT | SGK6-00193 | GD | 2014 | 91 |
| 194 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 1 - SBT | SGK6-00194 | GD | 2014 | 91 |
| 195 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00195 | GD | 2014 | 91 |
| 196 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00196 | GD | 2014 | 91 |
| 197 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00197 | GD | 2014 | 91 |
| 198 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00198 | GD | 2014 | 91 |
| 199 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00199 | GD | 2014 | 91 |
| 200 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00200 | GD | 2014 | 91 |
| 201 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00201 | GD | 2014 | 91 |
| 202 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00202 | GD | 2014 | 91 |
| 203 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00203 | GD | 2014 | 91 |
| 204 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00204 | GD | 2014 | 91 |
| 205 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00205 | GD | 2014 | 91 |
| 206 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00206 | GD | 2014 | 91 |
| 207 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00207 | GD | 2014 | 91 |
| 208 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00208 | GD | 2014 | 91 |
| 209 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2 | SGK6-00209 | GD | 2014 | 91 |
| 210 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00210 | GD | 2015 | 91 |
| 211 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00211 | GD | 2015 | 91 |
| 212 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00212 | GD | 2015 | 91 |
| 213 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00213 | GD | 2015 | 91 |
| 214 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00214 | GD | 2015 | 91 |
| 215 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00215 | GD | 2015 | 91 |
| 216 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00216 | GD | 2015 | 91 |
| 217 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00217 | GD | 2015 | 91 |
| 218 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00218 | GD | 2015 | 91 |
| 219 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00219 | GD | 2015 | 91 |
| 220 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00220 | GD | 2015 | 91 |
| 221 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00221 | GD | 2015 | 91 |
| 222 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00222 | GD | 2015 | 91 |
| 223 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00223 | GD | 2015 | 91 |
| 224 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00224 | GD | 2015 | 91 |
| 225 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00225 | GD | 2015 | 91 |
| 226 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00226 | GD | 2015 | 91 |
| 227 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00227 | GD | 2015 | 91 |
| 228 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00228 | GD | 2015 | 91 |
| 229 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00229 | GD | 2015 | 91 |
| 230 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00230 | GD | 2015 | 91 |
| 231 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00231 | GD | 2015 | 91 |
| 232 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00232 | GD | 2015 | 91 |
| 233 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00233 | GD | 2015 | 91 |
| 234 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00234 | GD | 2015 | 91 |
| 235 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00235 | GD | 2015 | 91 |
| 236 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00236 | GD | 2015 | 91 |
| 237 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00237 | GD | 2015 | 91 |
| 238 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00238 | GD | 2015 | 91 |
| 239 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00239 | GD | 2015 | 91 |
| 240 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00240 | GD | 2015 | 91 |
| 241 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00241 | GD | 2015 | 91 |
| 242 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00242 | GD | 2015 | 91 |
| 243 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00243 | GD | 2015 | 91 |
| 244 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh lớp 6 tập 2-SBT | SGK6-00244 | GD | 2015 | 91 |
| 245 | ĐỖ ĐÌNH TỐNG | Tiếng Nga 6 | SGK6-00245 | GD | 2013 | 91 |
| 246 | ĐỖ ĐÌNH TỐNG | Tiếng Nga 6 | SGK6-00246 | GD | 2013 | 91 |
| 247 | ĐỖ ĐÌNH TỐNG | Tiếng Nga 6 | SGK6-00247 | GD | 2013 | 91 |
| 248 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 1 | SGK6-00248 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 249 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 1 | SGK6-00249 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 250 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 1 | SGK6-00250 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 251 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 1 | SGK6-00251 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 252 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 2 | SGK6-00252 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 253 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 2 | SGK6-00253 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 254 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 2 | SGK6-00254 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 255 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 6 tập 2 | SGK6-00255 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 256 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00256 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 257 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00257 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 258 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00258 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 259 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00259 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 260 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Công nghệ 6 | SGK6-00260 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 261 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Công nghệ 6 | SGK6-00261 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 262 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Công nghệ 6 | SGK6-00262 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 263 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Công nghệ 6 | SGK6-00263 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 264 | LƯU QUANG HIỆP | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00264 | Đại học sư phạm | 2021 | 7A |
| 265 | LƯU QUANG HIỆP | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00265 | Đại học sư phạm | 2021 | 7A |
| 266 | LƯU QUANG HIỆP | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00266 | Đại học sư phạm | 2021 | 7A |
| 267 | LƯU QUANG HIỆP | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00267 | Đại học sư phạm | 2021 | 7A |
| 268 | HỒ SỸ ĐÀM | Tin học 6 | SGK6-00268 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 269 | HỒ SỸ ĐÀM | Tin học 6 | SGK6-00269 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 270 | HỒ SỸ ĐÀM | Tin học 6 | SGK6-00270 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 271 | HỒ SỸ ĐÀM | Tin học 6 | SGK6-00271 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 272 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00272 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 273 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00273 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 274 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00274 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 275 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00275 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 276 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00276 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 277 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00277 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 278 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00278 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 279 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00279 | Đại học sư phạm | 2021 | 8v |
| 280 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00280 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 281 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00281 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 282 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00282 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 283 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00283 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 284 | TRẦN VĂN THẮNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00284 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 285 | TRẦN VĂN THẮNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00285 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 286 | TRẦN VĂN THẮNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00286 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 287 | TRẦN VĂN THẮNG | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00287 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 288 | ĐỖ THANH HIÊN | Âm Nhạc 6 | SGK6-00288 | Đại học sư phạm | 2021 | 78 |
| 289 | ĐỖ THANH HIÊN | Âm Nhạc 6 | SGK6-00289 | Đại học sư phạm | 2021 | 78 |
| 290 | ĐỖ THANH HIÊN | Âm Nhạc 6 | SGK6-00290 | Đại học sư phạm | 2021 | 78 |
| 291 | ĐỖ THANH HIÊN | Âm Nhạc 6 | SGK6-00291 | Đại học sư phạm | 2021 | 78 |
| 292 | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 6 | SGK6-00292 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 293 | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 6 | SGK6-00293 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 294 | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 6 | SGK6-00294 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 295 | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 6 | SGK6-00295 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 296 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00296 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 297 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00297 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 298 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00298 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 299 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00299 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 300 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 1 | SGK6-00300 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 301 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 1 | SGK6-00301 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 302 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 1 | SGK6-00302 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 303 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 1 | SGK6-00303 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 304 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 2 | SGK6-00304 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 305 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 2 | SGK6-00305 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 306 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 2 | SGK6-00306 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 307 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Bài tập toán 6 tập 2 | SGK6-00307 | Đại học sư phạm | 2021 | 51 |
| 308 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Bài tập khoa học tự nhiên | SGK6-00308 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 309 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Bài tập khoa học tự nhiên | SGK6-00309 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 310 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Bài tập khoa học tự nhiên | SGK6-00310 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 311 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Bài tập khoa học tự nhiên | SGK6-00311 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 312 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Bài tập công nghệ 6 | SGK6-00312 | Đại học sư phạm | 2021 | 60 |
| 313 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Bài tập công nghệ 6 | SGK6-00313 | Đại học sư phạm | 2021 | 60 |
| 314 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Bài tập công nghệ 6 | SGK6-00314 | Đại học sư phạm | 2021 | 60 |
| 315 | NGUYỄN TẤT THẮNG | Bài tập công nghệ 6 | SGK6-00315 | Đại học sư phạm | 2021 | 60 |
| 316 | HỒ SĨ ĐÀM | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00316 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 317 | HỒ SĨ ĐÀM | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00317 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 318 | HỒ SĨ ĐÀM | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00318 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 319 | HỒ SĨ ĐÀM | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00319 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 320 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00320 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 321 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00321 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 322 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00322 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 323 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | SGK6-00323 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 324 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00324 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 325 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00325 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 326 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00326 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 327 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | SGK6-00327 | Đại học sư phạm | 2021 | 8V |
| 328 | ĐỖ THANH BÌNH | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00328 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 329 | ĐỖ THANH BÌNH | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00329 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 330 | ĐỖ THANH BÌNH | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00330 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 331 | ĐỖ THANH BÌNH | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00331 | Đại học sư phạm | 2021 | 9 |
| 332 | TRẦN VĂN THẮNG | Bài tập giáo dục công dân 6 | SGK6-00332 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 333 | TRẦN VĂN THẮNG | Bài tập giáo dục công dân 6 | SGK6-00333 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 334 | TRẦN VĂN THẮNG | Bài tập giáo dục công dân 6 | SGK6-00334 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 335 | TRẦN VĂN THẮNG | Bài tập giáo dục công dân 6 | SGK6-00335 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.011 |
| 336 | PHẠM VĂN TUYẾN | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | SGK6-00336 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 337 | PHẠM VĂN TUYẾN | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | SGK6-00337 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 338 | PHẠM VĂN TUYẾN | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | SGK6-00338 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 339 | PHẠM VĂN TUYẾN | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | SGK6-00339 | Đại học sư phạm | 2021 | 75 |
| 340 | NGUYỄN DỤC QUANG | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | SGK6-00340 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 341 | NGUYỄN DỤC QUANG | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | SGK6-00341 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 342 | NGUYỄN DỤC QUANG | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | SGK6-00342 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 343 | NGUYỄN DỤC QUANG | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | SGK6-00343 | Đại học sư phạm | 2021 | 4 |
| 344 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | SGK6-00344 | GD | 2021 | 4A |
| 345 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | SGK6-00345 | GD | 2021 | 4A |
| 346 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | SGK6-00346 | GD | 2021 | 4A |
| 347 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách học sinh | SGK6-00347 | GD | 2021 | 4A |
| 348 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | SGK6-00348 | GD | 2021 | 4A |
| 349 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | SGK6-00349 | GD | 2021 | 4A |
| 350 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | SGK6-00350 | GD | 2021 | 4A |
| 351 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách học sinh | SGK6-00351 | GD | 2021 | 4A |
| 352 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | SGK6-00352 | GD | 2021 | 4A |
| 353 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | SGK6-00353 | GD | 2021 | 4A |
| 354 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | SGK6-00354 | GD | 2021 | 4A |
| 355 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 1 sách bài tập | SGK6-00355 | GD | 2021 | 4A |
| 356 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | SGK6-00356 | GD | 2021 | 4A |
| 357 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | SGK6-00357 | GD | 2021 | 4A |
| 358 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | SGK6-00358 | GD | 2021 | 4A |
| 359 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 tập 2 sách bài tập | SGK6-00359 | GD | 2021 | 4A |